Kết quả Westerlo vs Cercle Brugge, 00h15 ngày 29/07

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 1

  • Westerlo vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 18'
    Lucas Stassin (Assist:Allahyar Sayyadmanesh) goal 
    1-0
  • 30'
    Tuur Rommens  
    Jordan Bos  
    1-0
  • 48'
    1-0
    Hannes Van Der Bruggen
  • 55'
    Lucas Stassin goal 
    2-0
  • 58'
    2-0
     Edgaras Utkus
     Christiaan Ravych
  • 58'
    2-0
     Kazeem Aderemi Olaigbe
     Felipe Augusto
  • 58'
    2-0
     Abdoul Ouattara
     Hannes Van Der Bruggen
  • 64'
    Allahyar Sayyadmanesh (Assist:Lucas Stassin) goal 
    3-0
  • 72'
    3-0
     Senna Miangue
     Flavio Nazinho
  • 72'
    Josimar Alcocer  
    Allahyar Sayyadmanesh  
    3-0
  • 72'
    3-0
     Bruno Goncalves de Jesus
     Thibo Somers
  • 88'
    Matija Frigan  
    Adedire Mebude  
    3-0
  • 88'
    Thomas Van den Keybus  
    Nicolas Madsen  
    3-0
  • Westerlo vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Westerlo4-2-3-1
    1
    Sinan Bolat
    5
    Jordan Bos
    33
    Roman Neustadter
    44
    Luka Vuskovic
    22
    Bryan Reynolds
    46
    Arthur Piedfort
    34
    Dogucan Haspolat
    7
    Allahyar Sayyadmanesh
    8
    Nicolas Madsen
    47
    Adedire Mebude
    76
    Lucas Stassin
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    10
    Felipe Augusto
    34
    Thibo Somers
    6
    Lawrence Agyekum
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    17
    Abu Francis
    66
    Christiaan Ravych
    5
    Boris Popovic
    4
    Jesper Daland
    20
    Flavio Nazinho
    1
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira
    Cercle Brugge4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Tuur Rommens
    77Josimar Alcocer
    39Thomas Van den Keybus
    9Matija Frigan
    30Koen VanLangendonck
    23Rubin Seigers
    32Edisson Jordanov
    15Serhiy Sydorchuk
    4Mathias Fixelles
    Edgaras Utkus 3
    Kazeem Aderemi Olaigbe 19
    Abdoul Ouattara 99
    Senna Miangue 18
    Bruno Goncalves de Jesus 30
    Maxime Delanghe 21
    Jonas Lietaert 76
    Erick 8
    Alama Bayo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jonas de Roeck
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Westerlo vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Westerlo
    Cercle Brugge
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 61
    Đánh đầu
    63
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    150
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 20 12 5 3 44 23 21 41 T T T T H T
3 Anderlecht 20 9 6 5 36 18 18 33 T H T T B B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 Saint Gilloise 20 7 10 3 28 18 10 31 H T H T H T
6 KAA Gent 20 8 6 6 30 24 6 30 B H T H T B
7 Charleroi 20 8 3 9 21 23 -2 27 B H T B T T
8 Mechelen 20 7 6 7 35 26 9 27 T B B H H H
9 FCV Dender EH 20 7 6 7 27 33 -6 27 H B T T B T
10 Standard Liege 20 6 7 7 12 21 -9 25 T H H H B H
11 Oud Heverlee 20 5 10 5 19 21 -2 25 H H H T B T
12 Westerlo 20 6 5 9 34 34 0 23 T H B B H B
13 Cercle Brugge 20 5 6 9 21 32 -11 21 B B H H T H
14 Sint-Truidense 20 4 7 9 24 40 -16 19 B H B B B H
15 Kortrijk 20 5 3 12 17 39 -22 18 B T B B H B
16 Beerschot Wilrijk 20 2 6 12 18 42 -24 12 B T B H H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs