Kết quả Mechelen vs Club Brugge, 00h15 ngày 08/12

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 17

  • Mechelen vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Maxim de Cuyper
  • 55'
    Lion Lauberbach No penalty confirmed
    0-1
  • 67'
    Benito Raman  
    Aziz Ouattara Mohammed  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Raphael Onyedika
     Hugo Vetlesen
  • 67'
    0-1
     Christos Tzolis
     Chemsdine Talbi
  • 78'
    0-1
     Joel Leandro Ordonez Guerrero
     Andreas Skov Olsen
  • 78'
    Bilal Bafdili  
    Geoffry Hairemans  
    0-1
  • 78'
    Rafik Belghali  
    Patrick Pflucke  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Ferran Jutgla Blanch
     Romeo Vermant
  • 87'
    0-1
     Casper Nielsen
     Ardon Jashari
  • 88'
    Julien Ngoy  
    Toon Raemaekers  
    0-1
  • 90'
    Benito Raman goal 
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Joel Leandro Ordonez Guerrero (Assist:Maxim de Cuyper)
  • 90'
    Jose Martinez Marsa
    1-2
  • 90'
    Lion Lauberbach Penalty cancelled
    1-2
  • Mechelen vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Mechelen3-4-2-1
    1
    Ortwin De Wolf
    6
    Ahmed Touba
    29
    Bas Van den Eynden
    4
    Toon Raemaekers
    3
    Jose Martinez Marsa
    16
    Rob Schoofs
    32
    Aziz Ouattara Mohammed
    77
    Patrick Pflucke
    19
    Kerim Mrabti
    7
    Geoffry Hairemans
    20
    Lion Lauberbach
    7
    Andreas Skov Olsen
    17
    Romeo Vermant
    68
    Chemsdine Talbi
    10
    Hugo Vetlesen
    30
    Ardon Jashari
    20
    Hans Vanaken
    65
    Joaquin Seys
    58
    Jorne Spileers
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Bilal Bafdili
    14Benito Raman
    9Julien Ngoy
    17Rafik Belghali
    39Isaac Asante
    15Yannick Thoelen
    5Sandy Walsh
    36Elton Yeboah
    33Lukas Baert
    Casper Nielsen 27
    Joel Leandro Ordonez Guerrero 4
    Christos Tzolis 8
    Raphael Onyedika 15
    Ferran Jutgla Blanch 9
    NORDIN JACKERS 29
    Kyriani Sabbe 64
    Gustaf Nilsson 19
    Zaid Romero 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Defour
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Mechelen vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Mechelen
    Club Brugge
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 6
    Long pass
    10
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 20 12 5 3 44 23 21 41 T T T T H T
3 Anderlecht 20 9 6 5 36 18 18 33 T H T T B B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 Saint Gilloise 20 7 10 3 28 18 10 31 H T H T H T
6 KAA Gent 20 8 6 6 30 24 6 30 B H T H T B
7 Charleroi 20 8 3 9 21 23 -2 27 B H T B T T
8 Mechelen 20 7 6 7 35 26 9 27 T B B H H H
9 FCV Dender EH 20 7 6 7 27 33 -6 27 H B T T B T
10 Standard Liege 20 6 7 7 12 21 -9 25 T H H H B H
11 Oud Heverlee 20 5 10 5 19 21 -2 25 H H H T B T
12 Westerlo 20 6 5 9 34 34 0 23 T H B B H B
13 Cercle Brugge 20 5 6 9 21 32 -11 21 B B H H T H
14 Sint-Truidense 20 4 7 9 24 40 -16 19 B H B B B H
15 Kortrijk 20 5 3 12 17 39 -22 18 B T B B H B
16 Beerschot Wilrijk 20 2 6 12 18 42 -24 12 B T B H H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs