Đối đầu Charleroi vs Standard Liege, 00h15 ngày 07/4
Kết quả Charleroi vs Standard Liege Đối đầu Charleroi vs Standard Liege Phong độ Charleroi gần đây Phong độ Standard Liege gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Charleroi vs Standard Liege
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Charleroi vs Standard Liege trước đây
- 01/12/2024Charleroi1 - 1Standard Liege0 - 1D
- 20/10/2024Standard Liege2 - 1Charleroi2 - 0L
- 17/12/2023Standard Liege0 - 0Charleroi0 - 0D
- 13/08/2023Charleroi1 - 1Standard Liege0 - 1D
- 15/04/2023Standard Liege3 - 1Charleroi1 - 0L
- 09/10/2022Charleroi0 - 1Standard Liege0 - 1L
- 07/03/2022Charleroi0 - 0Standard Liege0 - 0D
- 06/12/2021Standard Liege0 - 3Charleroi0 - 2W
- 25/01/2021Standard Liege3 - 2Charleroi2 - 1L
- 04/10/2020Charleroi1 - 2Standard Liege0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Charleroi vs Standard Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Standard Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Standard Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Standard Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleroi (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Charleroi (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Charleroi và Standard Liege trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cercle Brugge | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 36 | H T |
2 | Sint-Truidense | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 34 | T B |
3 | Kortrijk | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 30 | H T |
4 | Beerschot Wilrijk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 18 | B B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: