Đối đầu Oostende vs Standard Liege II, 01h00 ngày 20/4
Kết quả Oostende vs Standard Liege II Đối đầu Oostende vs Standard Liege II Phong độ Oostende gần đây Phong độ Standard Liege II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Oostende vs Standard Liege II
- Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oostende vs Standard Liege II trước đây
- 18/09/2023Standard Liege II0 - 1Oostende0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Oostende vs Standard Liege II
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs Standard Liege II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs Standard Liege II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs Standard Liege II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oostende (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Oostende (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oostende thắng
Bại: là số trận Oostende thua
Thắng: là số trận Oostende thắng
Bại: là số trận Oostende thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oostende và Standard Liege II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 29 | 17 | 5 | 7 | 46 | 28 | 18 | 56 | H T T T T B |
2 | FCV Dender EH | 29 | 14 | 9 | 6 | 52 | 32 | 20 | 51 | H T T T T B |
3 | KMSK Deinze | 29 | 15 | 5 | 9 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B B H B T |
4 | KVSK Lommel | 29 | 14 | 7 | 8 | 48 | 30 | 18 | 49 | T T T B H B |
5 | Zulte-Waregem | 29 | 14 | 6 | 9 | 47 | 33 | 14 | 48 | H T B H H T |
6 | Patro Eisden | 29 | 13 | 9 | 7 | 39 | 28 | 11 | 48 | B H T T H B |
7 | RFC de Liege | 29 | 14 | 4 | 11 | 44 | 41 | 3 | 46 | B T B T H T |
8 | Red Star Waasland | 29 | 13 | 6 | 10 | 43 | 37 | 6 | 45 | B T B B T T |
9 | Genk II | 29 | 10 | 7 | 12 | 46 | 47 | -1 | 37 | B H T B T H |
10 | Oostende | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 35 | T B B H B T |
11 | Lierse | 29 | 10 | 5 | 14 | 43 | 55 | -12 | 35 | T B T T T H |
12 | Anderlecht II | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 45 | -7 | 34 | B B B H B H |
13 | Club Brugge Ⅱ | 29 | 10 | 4 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | T T H B B B |
14 | Francs Borains | 29 | 9 | 5 | 15 | 38 | 49 | -11 | 32 | B B T H H H |
15 | Seraing United | 29 | 6 | 10 | 13 | 32 | 49 | -17 | 28 | T B H H H T |
16 | Standard Liege II | 29 | 5 | 2 | 22 | 24 | 58 | -34 | 17 | H B B B B B |
Upgrade Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: