Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Moldavo Nữ, 23h00 ngày 14/12

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KVK Tienen Nữ vs Moldavo Nữ

  • Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/12/2024 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Moldavo Nữ trước đây

  • 27/04/2024
    KVK Tienen (W)
    2 - 5
    Moldavo (W)
    1 - 1
    L
  • 09/12/2023
    Moldavo (W)
    1 - 1
    KVK Tienen (W)
    1 - 1
    D
  • 04/02/2023
    Moldavo (W)
    7 - 1
    KVK Tienen (W)
    3 - 0
    L
  • 18/09/2022
    KVK Tienen (W)
    2 - 3
    Moldavo (W)
    0 - 0
    L
  • 07/05/2022
    Moldavo (W)
    3 - 1
    KVK Tienen (W)
    0 - 0
    L
  • 18/12/2021
    KVK Tienen (W)
    0 - 4
    Moldavo (W)
    0 - 0
    L
  • 19/09/2020
    KVK Tienen (W)
    2 - 1
    Moldavo (W)
    1 - 1
    W
  • 21/12/2019
    KVK Tienen (W)
    0 - 1
    Moldavo (W)
    0 - 1
    L
  • 17/03/2018
    Moldavo (W)
    3 - 0
    KVK Tienen (W)
    0 - 0
    L
  • 04/11/2017
    KVK Tienen (W)
    0 - 2
    Moldavo (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu KVK Tienen Nữ vs Moldavo Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Moldavo Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Moldavo Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Moldavo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KVK Tienen Nữ (sân nhà) 6 1 0 5
KVK Tienen Nữ (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận KVK Tienen Nữ thắng
Bại: là số trận KVK Tienen Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KVK Tienen NữMoldavo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zulte-Waregem II (W) 13 9 2 2 24 7 17 29 T T H T T T
2 Bredene W 13 9 0 4 39 21 18 27 T B T T T B
3 Moldavo (W) 13 9 0 4 32 16 16 27 B T T T T T
4 Club Brugge II (W) 12 8 3 1 38 24 14 27 T T H T T T
5 KVK Tienen (W) 13 8 3 2 27 18 9 27 T T T H B H
6 KV Mechelen (W) 13 8 1 4 43 24 19 25 T B T B B T
7 Anderlecht II (W) 12 6 1 5 26 22 4 19 T B B B T H
8 White Star Bruxelles (W) 13 5 3 5 24 21 3 18 T T B T T B
9 Standard Liege B (W) 13 6 0 7 24 22 2 18 T T B B T B
10 Famkes Merkem (W) 13 6 0 7 19 25 -6 18 B T B B T T
11 Bilzen United (W) 13 4 3 6 23 26 -3 15 B H T H B H
12 Loyers W 13 4 2 7 19 30 -11 14 B B H B B B
13 Oud Heverlee Leuven II (W) 13 4 1 8 31 34 -3 13 B B B B B T
14 Gent B (W) 12 3 1 8 20 40 -20 10 B T B B T H
15 Ladies Genk B (W) 13 2 2 9 25 38 -13 8 B T H H B B
16 FC Alken (W) 12 0 0 12 13 59 -46 0 B B B B B B

Cập nhật: