Đối đầu Gent B Nữ vs KVK Tienen Nữ, 20h00 ngày 07/12
Kết quả Gent B Nữ vs KVK Tienen Nữ Đối đầu Gent B Nữ vs KVK Tienen Nữ Phong độ Gent B Nữ gần đây Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Gent B Nữ vs KVK Tienen Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs KVK Tienen Nữ trước đây
- 09/03/2024KVK Tienen (W)3 - 1Gent B (W)0 - 0L
- 28/10/2023Gent B (W)2 - 0KVK Tienen (W)1 - 0W
- 11/03/2023KVK Tienen (W)1 - 4Gent B (W)0 - 2W
- 05/11/2022Gent B (W)0 - 0KVK Tienen (W)0 - 0D
- 30/04/2022KVK Tienen (W)2 - 9Gent B (W)0 - 2W
- 11/12/2021Gent B (W)3 - 0KVK Tienen (W)0 - 0W
- 11/01/2020Gent B (W)2 - 1KVK Tienen (W)0 - 0W
- 24/03/2018Gent B (W)5 - 0KVK Tienen (W)0 - 0W
- 11/11/2017KVK Tienen (W)0 - 2Gent B (W)0 - 0W
- 15/10/2020KVK Tienen (W)0 - 4Gent B (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gent B Nữ vs KVK Tienen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs KVK Tienen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Bel WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gent B Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Gent B Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gent B Nữ và KVK Tienen Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | KVK Tienen (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 16 | 9 | 26 | T T T T H B |
3 | Bredene W | 11 | 8 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 24 | B T T B T T |
4 | Club Brugge II (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 36 | 23 | 13 | 24 | H T T H T T |
5 | Moldavo (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 24 | T B T T T T |
6 | KV Mechelen (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 39 | 22 | 17 | 22 | T T B T B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 18 | H T T B T T |
8 | Anderlecht II (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T B B B T |
9 | Standard Liege B (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 20 | 3 | 18 | B T T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 12 | 5 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 15 | B B T B B T |
11 | Bilzen United (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 14 | T B H T H B |
12 | Loyers W | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 25 | -7 | 14 | H B B H B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 30 | -4 | 10 | B B B B B B |
14 | Gent B (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 18 | 38 | -20 | 9 | B B T B B T |
15 | Ladies Genk B (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 25 | 35 | -10 | 8 | B B T H H B |
16 | FC Alken (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 12 | 54 | -42 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: