Đối đầu Oostende vs FCV Dender EH, 02h00 ngày 10/3
Kết quả Oostende vs FCV Dender EH Đối đầu Oostende vs FCV Dender EH Phong độ Oostende gần đây Phong độ FCV Dender EH gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Oostende vs FCV Dender EH
- Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oostende vs FCV Dender EH trước đây
- 22/10/2023FCV Dender EH1 - 1Oostende1 - 0D
- 04/03/2012FCV Dender EH1 - 2Oostende0 - 1W
- 23/10/2011Oostende6 - 1FCV Dender EH2 - 0W
- 30/04/2011Oostende2 - 3FCV Dender EH2 - 1L
- 20/01/2011FCV Dender EH1 - 3Oostende1 - 1W
- 15/04/2010FCV Dender EH1 - 2Oostende0 - 1W
- 28/11/2009Oostende2 - 2FCV Dender EH0 - 1D
- 28/01/2007FCV Dender EH3 - 0Oostende0 - 0L
- 24/08/2006Oostende2 - 3FCV Dender EH0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Oostende vs FCV Dender EH
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs FCV Dender EH: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs FCV Dender EH: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs FCV Dender EH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oostende (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Oostende (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oostende thắng
Bại: là số trận Oostende thua
Thắng: là số trận Oostende thắng
Bại: là số trận Oostende thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oostende và FCV Dender EH trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KMSK Deinze | 24 | 14 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 46 | T T H T H T |
2 | Beerschot Wilrijk | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 24 | 16 | 44 | B T B H H T |
3 | KVSK Lommel | 24 | 12 | 6 | 6 | 41 | 22 | 19 | 42 | H T T B H T |
4 | Zulte-Waregem | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B B T B H |
5 | Patro Eisden | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | H T H H T B |
6 | FCV Dender EH | 24 | 10 | 9 | 5 | 42 | 27 | 15 | 39 | H T B T B H |
7 | Red Star Waasland | 24 | 10 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 36 | B T T B H B |
8 | RFC de Liege | 24 | 11 | 3 | 10 | 32 | 34 | -2 | 36 | B H T T H B |
9 | Anderlecht II | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 35 | -3 | 32 | T H B H T B |
10 | Oostende | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 29 | -5 | 31 | T B T T B T |
11 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 9 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 30 | B B H B T T |
12 | Genk II | 24 | 8 | 5 | 11 | 39 | 42 | -3 | 29 | T T T B H B |
13 | Francs Borains | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 39 | -11 | 26 | B H B T T B |
14 | Lierse | 24 | 7 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 25 | B B T B T B |
15 | Seraing United | 24 | 5 | 7 | 12 | 27 | 44 | -17 | 22 | B B T B H T |
16 | Standard Liege II | 24 | 5 | 2 | 17 | 21 | 48 | -27 | 17 | B B B B H H |
Upgrade Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: