Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Famkes Merkem Nữ, 00h30 ngày 09/3
Kết quả Zulte-Waregem II Nữ vs Famkes Merkem Nữ Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Famkes Merkem Nữ Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Zulte-Waregem II Nữ vs Famkes Merkem Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Famkes Merkem Nữ trước đây
- 26/10/2024Famkes Merkem (W)0 - 1Zulte-Waregem II (W)0 - 0W
- 09/03/2024Zulte-Waregem II (W)4 - 1Famkes Merkem (W)2 - 0W
- 28/10/2023Famkes Merkem (W)2 - 0Zulte-Waregem II (W)1 - 0L
- 28/01/2023Zulte-Waregem II (W)2 - 2Famkes Merkem (W)0 - 1D
- 10/09/2022Famkes Merkem (W)4 - 1Zulte-Waregem II (W)3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Famkes Merkem Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Famkes Merkem Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Famkes Merkem Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Famkes Merkem Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem II Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Zulte-Waregem II Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem II Nữ và Famkes Merkem Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 78 | 29 | 49 | 49 | T H T T H T |
2 | Club Brugge II (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 62 | 30 | 32 | 49 | T T H T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 39 | 13 | 26 | 46 | H T H T T T |
4 | Moldavo (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 52 | 24 | 28 | 44 | T T B H H T |
5 | Bredene W | 23 | 13 | 0 | 10 | 57 | 44 | 13 | 39 | B B B T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | T T T B B T |
7 | Standard Liege B (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 47 | 29 | 18 | 38 | T T T B H T |
8 | White Star Bruxelles (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 32 | B T H T H B |
9 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 42 | 8 | 32 | T T T T T T |
10 | Anderlecht II (W) | 20 | 10 | 1 | 9 | 38 | 34 | 4 | 31 | T B B T B T |
11 | Famkes Merkem (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 38 | -13 | 26 | B B H B T H |
12 | Bilzen United (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 34 | 50 | -16 | 22 | B H T T B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 23 | 4 | 3 | 16 | 33 | 63 | -30 | 15 | B H B T B B |
14 | Gent B (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 32 | 61 | -29 | 14 | B H B B B T |
15 | Loyers W | 22 | 4 | 2 | 16 | 26 | 67 | -41 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 92 | -71 | 6 | B T B B B B |
Cập nhật: