Đối đầu Moldavo Nữ vs Bredene W, 22h30 ngày 08/3
Kết quả Moldavo Nữ vs Bredene W Đối đầu Moldavo Nữ vs Bredene W Phong độ Moldavo Nữ gần đây Phong độ Bredene W gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo Nữ vs Bredene W
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Bredene W trước đây
- 26/10/2024Bredene W3 - 1Moldavo (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Moldavo Nữ vs Bredene W
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Bredene W: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Bredene W: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Bredene W: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moldavo Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Moldavo Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo Nữ và Bredene W trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 78 | 29 | 49 | 49 | T H T T H T |
2 | Club Brugge II (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 62 | 30 | 32 | 49 | T T H T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 39 | 13 | 26 | 46 | H T H T T T |
4 | Moldavo (W) | 21 | 13 | 2 | 6 | 49 | 23 | 26 | 41 | B T T B H H |
5 | Bredene W | 22 | 13 | 0 | 9 | 56 | 41 | 15 | 39 | B B B B T T |
6 | KVK Tienen (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | T T T B B T |
7 | Standard Liege B (W) | 21 | 11 | 2 | 8 | 41 | 29 | 12 | 35 | T T T T B H |
8 | White Star Bruxelles (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 32 | B T H T H B |
9 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 42 | 8 | 32 | T T T T T T |
10 | Anderlecht II (W) | 20 | 10 | 1 | 9 | 38 | 34 | 4 | 31 | T B B T B T |
11 | Famkes Merkem (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 38 | -13 | 26 | B B H B T H |
12 | Bilzen United (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 34 | 50 | -16 | 22 | B H T T B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 33 | 57 | -24 | 15 | T B H B T B |
14 | Gent B (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 32 | 61 | -29 | 14 | B H B B B T |
15 | Loyers W | 22 | 4 | 2 | 16 | 26 | 67 | -41 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 92 | -71 | 6 | B T B B B B |
Cập nhật: