Đối đầu Eendracht Aalst (W) vs ASE de Chastre (W), 21h30 ngày 16/3

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Eendracht Aalst (W) vs ASE de Chastre (W)

Lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs ASE de Chastre (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Eendracht Aalst (W) vs ASE de Chastre (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs ASE de Chastre (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs ASE de Chastre (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs ASE de Chastre (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Eendracht Aalst (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Eendracht Aalst (W) (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eendracht Aalst (W) thắng
Bại: là số trận Eendracht Aalst (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eendracht Aalst (W)ASE de Chastre (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Westerlo (W) 22 19 1 2 91 21 70 58 B T T T T T
2 Eendracht Aalst (W) 22 17 3 2 65 19 46 54 B T T H T B
3 Moldavo (W) 21 14 3 4 47 23 24 45 T T B H B T
4 Anderlecht II (W) 23 12 5 6 48 34 14 41 B T T H B T
5 Oud Heverlee Leuven II (W) 21 12 2 7 48 26 22 38 H T T B T T
6 Standard Liege B (W) 20 10 5 5 68 26 42 35 T T T T T B
7 Gent B (W) 22 11 2 9 56 28 28 35 B B T T T B
8 KVK Tienen (W) 22 10 2 10 45 52 -7 32 T B B T T T
9 Famkes Merkem (W) 23 9 4 10 42 38 4 31 B B B T B B
10 Ladies Genk B (W) 22 9 3 10 57 55 2 30 B B H B T B
11 Zulte-Waregem II (W) 22 7 6 9 53 41 12 27 B B H T B T
12 FC Alken (W) 22 6 5 11 64 41 23 23 T B H B T B
13 Club Brugge II (W) 21 6 2 13 43 47 -4 20 B B T T B B
14 Royal FC Liege (W) 21 5 1 15 22 63 -41 16 T B T B B T
15 RAEC Mons (W) 22 4 2 16 31 66 -35 14 B T B B B T
16 ASE de Chastre (W) 22 0 0 22 8 208 -200 0 B B B B B B

Cập nhật: