Đối đầu Bilzen United (W) vs Anderlecht II Nữ, 18h00 ngày 12/4
Kết quả Bilzen United (W) vs Anderlecht II Nữ Đối đầu Bilzen United (W) vs Anderlecht II Nữ Phong độ Bilzen United (W) gần đây Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Bilzen United (W) vs Anderlecht II Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bilzen United (W) vs Anderlecht II Nữ trước đây
- 08/12/2024Anderlecht II (W)2 - 2Bilzen United (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bilzen United (W) vs Anderlecht II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bilzen United (W) vs Anderlecht II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bilzen United (W) vs Anderlecht II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bilzen United (W) vs Anderlecht II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bilzen United (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bilzen United (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bilzen United (W) thắng
Bại: là số trận Bilzen United (W) thua
Thắng: là số trận Bilzen United (W) thắng
Bại: là số trận Bilzen United (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bilzen United (W) và Anderlecht II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldavo (W) | 28 | 19 | 2 | 7 | 65 | 29 | 36 | 59 | T T T T T B |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 26 | 18 | 5 | 3 | 49 | 17 | 32 | 59 | T H T T B T |
3 | Club Brugge II (W) | 23 | 18 | 4 | 1 | 70 | 31 | 39 | 58 | T T T T T T |
4 | Bredene W | 28 | 17 | 1 | 10 | 72 | 49 | 23 | 52 | B H T T T T |
5 | KV Mechelen (W) | 27 | 15 | 5 | 7 | 82 | 38 | 44 | 50 | H T B H B B |
6 | KVK Tienen (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 27 | 17 | 48 | B T T T B T |
7 | Standard Liege B (W) | 26 | 15 | 2 | 9 | 58 | 36 | 22 | 47 | H T T B T T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 25 | 13 | 2 | 10 | 60 | 45 | 15 | 41 | T T B T T T |
9 | Anderlecht II (W) | 26 | 12 | 2 | 12 | 46 | 40 | 6 | 38 | T B H B T B |
10 | White Star Bruxelles (W) | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 36 | B B H B T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 44 | -14 | 31 | H B H H B T |
12 | Bilzen United (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 37 | 59 | -22 | 25 | B B B T B B |
13 | Gent B (W) | 26 | 6 | 3 | 17 | 42 | 67 | -25 | 21 | B T H B T T |
14 | Ladies Genk B (W) | 27 | 5 | 3 | 19 | 37 | 70 | -33 | 18 | B B T B B B |
15 | Loyers W | 28 | 4 | 2 | 22 | 28 | 89 | -61 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 26 | 3 | 0 | 23 | 25 | 111 | -86 | 9 | B B B B B T |
Cập nhật: