Kết quả Shakhter Soligorsk vs FC Minsk, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Shakhter Soligorsk vs FC Minsk Đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Minsk Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây Phong độ FC Minsk gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:00
- FC Minsk 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 2.5
1.04U 2.5
0.781
3.00X
3.252
2.15Hiệp 1+0
1.21-0
0.66O 1
1.04U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shakhter Soligorsk vs FC Minsk
-
Sân vận động: Shakhtsyor Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 26
-
Shakhter Soligorsk vs FC Minsk: Diễn biến chính
- 35'0-1Radzivon Pyachura (Assist:Evgeni Malashevich)
- 62'Andrey Denisyuk
Ilya Sviridenko0-1 - 80'0-1Kirill Zabelin
- 80'Ilya Lukashevich
Nikolay Sotnikov0-1 - 84'0-1Timofey Simanenka
Moustapha Djimet - 84'Egor Grivenev
Vladislav Kabyshev0-1 - 90'0-1Gleb Krivtsov
Evgeni Malashevich
-
Shakhter Soligorsk vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị
- Shakhter Soligorsk4-3-332Sergey Chernik12Denis Gruzhevskiy80Kirill Yankovskiy4Semen Shestilovski87Vadim Martinkevich17Vladislav Kabyshev19Ilya Sviridenko99Igor Zenkovich23Maksim Kovalevich88Denis Kovalevich77Nikolay Sotnikov17Radzivon Pyachura14Vladislav Vasiljev71Moustapha Djimet77Evgeni Malashevich99Ruslan Lisakovich6Evgeni Zemko7Kirill Zabelin18Aleksandr Mikhalenko55Aleksey Tumanov5Eduard Zhevnerov30Aleksandr Gutor
- Đội hình dự bị
- 91Mark Bulanov49Andrey Denisyuk55Pavel Dubovskiy71Egor Grivenev10Andrey Kabyshev14Ilya Lukashevich2Andrey Makarenko35Igor Malashchitsky98Nikita Shaula22Dmitriy ShulyakMikhail Bondarenko 13Vladislav Grekovich 4Gleb Krivtsov 44Egor Lapun 9Fedor Lebedev 11Ognjen Mazic 3Arseni Migdalenok 8Artur Nazarenko 23Timofey Simanenka 35Matvey Sukharenko 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergey Yaromko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Shakhter Soligorsk vs FC Minsk: Số liệu thống kê
- Shakhter SoligorskFC Minsk
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 17Sút Phạt16
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 6Cứu thua9
-
- 90Pha tấn công81
-
- 50Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation