Đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Minsk, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Shakhter Soligorsk vs FC Minsk Đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Minsk Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Shakhter Soligorsk vs FC Minsk
- Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Minsk trước đây
- 30/05/2024FC Minsk0 - 0Shakhter Soligorsk0 - 0D
- 17/09/2023FC Minsk0 - 0Shakhter Soligorsk0 - 0D
- 30/04/2023Shakhter Soligorsk1 - 0FC Minsk1 - 0W
- 09/10/2022Shakhter Soligorsk2 - 1FC Minsk0 - 1W
- 20/05/2022FC Minsk1 - 0Shakhter Soligorsk0 - 0L
- 31/10/2021FC Minsk0 - 3Shakhter Soligorsk0 - 1W
- 14/03/2021Shakhter Soligorsk1 - 0FC Minsk0 - 0W
- 28/11/2020Shakhter Soligorsk4 - 2FC Minsk1 - 1W
- 27/01/2024FC Minsk1 - 1Shakhter Soligorsk1 - 0D
- 26/11/2022FC Minsk1 - 2Shakhter Soligorsk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 5 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Shakhter Soligorsk (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shakhter Soligorsk và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 26 | 18 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 57 | T H T T T H |
2 | Dinamo Minsk | 23 | 17 | 5 | 1 | 43 | 10 | 33 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 24 | 14 | 6 | 4 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T H H H T |
4 | Dinamo Brest | 26 | 12 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 42 | T T B B B H |
5 | FK Vitebsk | 25 | 12 | 5 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | B B T T T T |
6 | BATE Borisov | 26 | 10 | 7 | 9 | 31 | 28 | 3 | 37 | T T H T T T |
7 | FC Gomel | 25 | 9 | 9 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T H H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 26 | 10 | 5 | 11 | 25 | 38 | -13 | 35 | H H H T B B |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | T H B H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 28 | 1 | 31 | H T B B T B |
11 | Slavia Mozyr | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 30 | H H B B B H |
12 | Smorgon FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 27 | 44 | -17 | 24 | B B B B T H |
13 | FC Minsk | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | T H B H B T |
14 | Naftan Novopolock | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 40 | -14 | 21 | B H H T B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 39 | -22 | 21 | B H B H B B |
16 | Dnepr Mogilev | 25 | 2 | 8 | 15 | 22 | 48 | -26 | 14 | H B T H B H |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: