Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây, KQ Shakhter Soligorsk mới nhất
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
- 18/01/2025Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk0 - 0D
- 01/12/20241 Shakhter SoligorskDnepr Mogilev0 - 1L
- 26/11/2024FC Torpedo ZhodinoShakhter Soligorsk0 - 0L
- 10/11/2024Shakhter SoligorskFC Gomel0 - 0L
- 03/11/2024Naftan NovopolockShakhter Soligorsk0 - 0D
- 27/10/2024Shakhter SoligorskFC Minsk0 - 1L
- 19/10/2024Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0L
- 07/10/2024Shakhter SoligorskDinamo Minsk0 - 2L
- 27/09/2024BATE BorisovShakhter Soligorsk0 - 0D
- 21/09/2024Shakhter SoligorskNeman Grodno0 - 0L
Thống kê phong độ Shakhter Soligorsk gần đây, KQ Shakhter Soligorsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Shakhter Soligorsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 9 | 0 | 2 | 7 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây: theo giải đấu
- 01/12/20241 Shakhter SoligorskDnepr Mogilev0 - 1L
- 26/11/2024FC Torpedo ZhodinoShakhter Soligorsk0 - 0L
- 10/11/2024Shakhter SoligorskFC Gomel0 - 0L
- 03/11/2024Naftan NovopolockShakhter Soligorsk0 - 0D
- 27/10/2024Shakhter SoligorskFC Minsk0 - 1L
- 19/10/2024Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0L
- 07/10/2024Shakhter SoligorskDinamo Minsk0 - 2L
- 27/09/2024BATE BorisovShakhter Soligorsk0 - 0D
- 21/09/2024Shakhter SoligorskNeman Grodno0 - 0L
- 18/01/2025Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk0 - 0D
- Kết quả Shakhter Soligorsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Shakhter Soligorsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shakhter Soligorsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Shakhter Soligorsk (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
2 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | BATE Borisov | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | FK Isloch Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
5 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
6 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | FC Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
8 | FC Gomel | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Naftan Novopolock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
10 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
12 | FK Vitebsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
13 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | FC Molodechno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus