Kết quả Smorgon FC vs Dinamo Minsk, 18h00 ngày 02/12
Kết quả Smorgon FC vs Dinamo Minsk Đối đầu Smorgon FC vs Dinamo Minsk Phong độ Smorgon FC gần đây Phong độ Dinamo Minsk gần đây
- Thứ hai, Ngày 02/12/202418:00
- Dinamo Minsk 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.75-1
1.07O 2.5
0.85U 2.5
0.951
6.50X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon FC vs Dinamo Minsk
-
Sân vận động: Yunost
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 16
-
Smorgon FC vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính
- 12'0-0Gleb Zherdev
Dmitri Podstrelov - 27'0-0Daniil Silinskiy
- 42'Camara Yamoussa0-0
- 44'Mohamed Lamin Bamba1-0
- 46'Pavel Seleznev
Camara Yamoussa1-0 - 58'1-0Daniil Silinskiy
- 60'Pavel Gorbach
Maxim Gaevoy1-0 - 60'1-0Nikita Demchenko
Artem Sokolovskiy - 60'1-0Matvey Mikhayrin
Vladislav Krolik - 71'1-0Pavel Sedko
Raymond Adeola - 71'1-0Maxim Budko
Vladimir Khvashchinskiy - 73'Artem Stankevich
Kirill Leonovich1-0 - 90'Aleksey Shalashnikov1-0
- 90'Albert Kopytich1-0
- 90'1-0Pavel Sedko
- 90'Artem Stankevich1-0
-
Smorgon FC vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị
- Smorgon FC4-2-3-112Maksim Azarko4Aleksey Shalashnikov30Vitali Likhtin3Christian Intsoen78Artur Tishko27Maxim Gaevoy2Mohamed Lamin Bamba7Albert Kopytich89Camara Yamoussa10Kirill Leonovich44Terentiy Lutsevich10Vladimir Khvashchinskiy97Vasiliy Chernyavskiy19Dmitri Podstrelov80Igor Shkolik14Raymond Adeola99Artem Sokolovskiy16Daniil Silinskiy5Pavel Apiatsionak37Vladislav Krolik3Joseph Okoro13Ivan Shimakovich
- Đội hình dự bị
- 11Dalidovich V.9Artem Glotko23Pavel Gorbach1Ivan Novichkov6Pavel Seleznev71Artem StankevichIvan Bakhar 17Maxim Budko 7Nikita Demchenko 88Ivan Frolov 1Artem Karatai 49Matvey Mikhayrin 27Aleksandr Sachivko 20Pavel Sedko 74Gleb Zherdev 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vadim Skripchenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon FC vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê
- Smorgon FCDinamo Minsk
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ2
-
- 5Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 17Sút Phạt22
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 3Cứu thua2
-
- 83Pha tấn công100
-
- 39Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation