Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk, 22h00 ngày 20/09
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây Phong độ FC Minsk gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/09/202422:00
- FC Minsk 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.00O 2.25
0.91U 2.25
0.911
1.40X
3.902
7.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk
-
Sân vận động: Torpedo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 22
-
FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk: Diễn biến chính
- 2'0-1Jime Mustafa (Assist:Kirill Zabelin)
- 46'Maksim Skavysh
Denis Laptev0-1 - 46'Ksenаfontau Aliaksandr
Nikita Patsko0-1 - 47'Maksim Skavysh1-1
- 65'1-2Evgeni Malashevich (Assist:Kirill Zabelin)
- 68'Denis Levitskiy
Kirill Premudrov1-2 - 68'Ilya Vasilevich
Anton Kovalev1-2 - 77'Timothy Sharkovsky
Vadim Pobudey1-2 - 82'Maksim Skavysh1-2
- 86'1-2Aleksandr Gutor
- 86'1-2Fedor Lebedev
Evgeni Malashevich - 89'1-2Timofey Simanenka
Jime Mustafa - 90'Timothy Sharkovsky2-2
-
FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị
- FC Torpedo Zhodino3-4-349Maksim Plotnikov19Ilya Rutskiy13Aleksey Zaleski27Danila Nechaev30Vadim Pobudey44Aleksey Butarevich6Kirill Premudrov22Alimardon Shukurov18Nikita Patsko51Denis Laptev17Anton Kovalev7Kirill Zabelin77Evgeni Malashevich14Vladislav Vasiljev71Jime Mustafa4Vladislav Grekovich17Radzivon Pyachura2Valentin Dikhtievskiy55Aleksey Tumanov5Eduard Zhevnerov18Aleksandr Mikhalenko30Aleksandr Gutor
- Đội hình dự bị
- 1Evgeni Abramovich5Igor Burko7Andrei Cobet55Ksenаfontau Aliaksandr11Denis Levitskiy96Vladislav Melko21Timothy Sharkovsky15Maksim Skavysh23Ilya VasilevichMikhail Bondarenko 13Gleb Krivtsov 44Egor Lapun 9Fedor Lebedev 11Ruslan Lisakovich 99Arseni Migdalenok 8Artur Nazarenko 23Timofey Simanenka 35Matvey Sukharenko 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yuri PuntusSergey Yaromko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk: Số liệu thống kê
- FC Torpedo ZhodinoFC Minsk
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 8Sút Phạt14
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 5Cứu thua3
-
- 106Pha tấn công89
-
- 60Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation