Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Smorgon FC vs Slavia Mozyr, 21h00 ngày 16/5
Kết quả Smorgon FC vs Slavia Mozyr Nhận định, Soi kèo Smorgon vs Slavia Mozyr, 21h00 ngày 16/5: Níu chân kẻ mạnh Đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr Phong độ Smorgon FC gần đây Phong độ Slavia Mozyr gần đây
VĐQG Belarus 2025: Smorgon FC vs Slavia Mozyr
- Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr trước đây
- 25/10/2024Slavia Mozyr0 - 0Smorgon FC0 - 0D
- 31/05/2024Smorgon FC3 - 3Slavia Mozyr0 - 1D
- 26/08/2023Smorgon FC0 - 2Slavia Mozyr0 - 1L
- 14/04/2023Slavia Mozyr4 - 1Smorgon FC1 - 0L
- 31/07/2021Smorgon FC0 - 2Slavia Mozyr0 - 1L
- 04/04/2021Smorgon FC1 - 1Slavia Mozyr0 - 1D
- 01/09/2018Slavia Mozyr6 - 0Smorgon FC1 - 0L
- 05/05/2018Smorgon FC0 - 0Slavia Mozyr0 - 0D
- 25/10/2014Slavia Mozyr1 - 0Smorgon FC1 - 0L
- 21/06/2014Smorgon FC0 - 1Slavia Mozyr0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 0 | 3 | 3 |
Hạng nhất Belarus | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Smorgon FC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon FC và Slavia Mozyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 20 | T T T H T T |
2 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
3 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
4 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T H H T T |
5 | Slavia Mozyr | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T T H B B |
6 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
7 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
8 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
9 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
10 | Naftan Novopolock | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B B T T B |
11 | Neman Grodno | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T T B B B |
12 | FC Gomel | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 4 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: