Phong độ Slavia Mozyr gần đây, KQ Slavia Mozyr mới nhất
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
- 21/05/2025Slavia MozyrFC Torpedo Zhodino0 - 0W
- 16/05/20251 Smorgon FCSlavia Mozyr0 - 0W
- 13/05/20251 Slavia MozyrDnepr Rohachev0 - 0L
- 04/05/2025Dinamo BrestSlavia Mozyr1 - 0L
- 26/04/2025Slavia MozyrArsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
- 18/04/2025Slutsksakhar SlutskSlavia Mozyr1 - 1W
- 13/04/2025Slavia MozyrDinamo Minsk0 - 0W
- 06/04/2025FC GomelSlavia Mozyr0 - 0W
- 28/03/2025Slavia MozyrFC Molodechno3 - 0W
- 14/03/2025FK Isloch MinskSlavia Mozyr2 - 0D
Thống kê phong độ Slavia Mozyr gần đây, KQ Slavia Mozyr mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Slavia Mozyr gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Slavia Mozyr gần đây: theo giải đấu
- 21/05/2025Slavia MozyrFC Torpedo Zhodino0 - 0W
- 16/05/20251 Smorgon FCSlavia Mozyr0 - 0W
- 13/05/20251 Slavia MozyrDnepr Rohachev0 - 0L
- 04/05/2025Dinamo BrestSlavia Mozyr1 - 0L
- 26/04/2025Slavia MozyrArsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
- 18/04/2025Slutsksakhar SlutskSlavia Mozyr1 - 1W
- 13/04/2025Slavia MozyrDinamo Minsk0 - 0W
- 06/04/2025FC GomelSlavia Mozyr0 - 0W
- 28/03/2025Slavia MozyrFC Molodechno3 - 0W
- 14/03/2025FK Isloch MinskSlavia Mozyr2 - 0D
- Kết quả Slavia Mozyr mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Mozyr gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Mozyr (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Slavia Mozyr (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Dinamo Brest | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
4 | FK Isloch Minsk | 10 | 4 | 6 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 | T T H H H T |
5 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus