Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Hungary mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Ferencvarosi TC 32 62 1.94
2 Puskas Akademia 32 54 1.69
3 Paksi SE Honlapja 32 64 2
4 Gyori ETO 32 48 1.5
5 MTK Hungaria 32 52 1.63
6 Diosgyor VTK 32 40 1.25
7 Ujpesti 32 35 1.09
8 Nyiregyhaza 32 31 0.97
9 ZalaegerzsegTE 32 35 1.09
10 Debrecin VSC 32 49 1.53
11 Fehervar Videoton 32 34 1.06
12 Kecskemeti TE 32 30 0.94

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Hungary 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Puskas Akademia 15 30 2
2 Ferencvarosi TC 16 34 2.13
3 Paksi SE Honlapja 15 38 2.53
4 Gyori ETO 16 24 1.5
5 MTK Hungaria 15 32 2.13
6 Diosgyor VTK 17 21 1.24
7 Nyiregyhaza 16 18 1.13
8 ZalaegerzsegTE 17 18 1.06
9 Fehervar Videoton 15 19 1.27
10 Ujpesti 17 22 1.29
11 Debrecin VSC 16 28 1.75
12 Kecskemeti TE 17 18 1.06

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Hungary 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Ferencvarosi TC 16 28 1.75
2 Puskas Akademia 17 24 1.41
3 Gyori ETO 16 24 1.5
4 Paksi SE Honlapja 17 26 1.53
5 MTK Hungaria 17 20 1.18
6 Diosgyor VTK 15 19 1.27
7 Ujpesti 15 13 0.87
8 Debrecin VSC 16 21 1.31
9 ZalaegerzsegTE 15 17 1.13
10 Fehervar Videoton 17 15 0.88
11 Nyiregyhaza 16 13 0.81
12 Kecskemeti TE 15 12 0.8
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hungary
Tên khác
Tên Tiếng Anh Hungary Borsodi Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 33
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)