Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Wuhan Jianghan (W)
22
10
0.45
2
Changchun Masses Properties (W)
22
15
0.68
3
Guangdong Meizhou (W)
22
26
1.18
4
Shanghai RCB (W)
22
17
0.77
5
Jiangsu Wuxi (W)
22
16
0.73
6
Beijing Yuhong Xiushan (W)
22
21
0.95
7
ShanXi zhidan (W)
22
25
1.14
8
Shandong Ticai (W)
22
29
1.32
9
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
22
24
1.09
10
Henan Wanxianshan (W)
22
32
1.45
11
Hangzhou YinHang (W)
22
36
1.64
12
Hainan Qiongzhong (W)
22
68
3.09
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2024 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Changchun Masses Properties (W)
11
5
0.45
2
Wuhan Jianghan (W)
11
7
0.64
3
Shanghai RCB (W)
11
6
0.55
4
Guangdong Meizhou (W)
11
12
1.09
5
Jiangsu Wuxi (W)
11
8
0.73
6
Beijing Yuhong Xiushan (W)
11
9
0.82
7
Shandong Ticai (W)
11
15
1.36
8
Hangzhou YinHang (W)
11
13
1.18
9
ShanXi zhidan (W)
11
11
1
10
Henan Wanxianshan (W)
11
14
1.27
11
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
11
10
0.91
12
Hainan Qiongzhong (W)
11
30
2.73
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2024 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Wuhan Jianghan (W)
11
3
0.27
2
Changchun Masses Properties (W)
11
10
0.91
3
Guangdong Meizhou (W)
11
14
1.27
4
Shanghai RCB (W)
11
11
1
5
Jiangsu Wuxi (W)
11
8
0.73
6
Beijing Yuhong Xiushan (W)
11
12
1.09
7
ShanXi zhidan (W)
11
14
1.27
8
Shandong Ticai (W)
11
14
1.27
9
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
11
14
1.27
10
Henan Wanxianshan (W)
11
18
1.64
11
Hangzhou YinHang (W)
11
23
2.09
12
Hainan Qiongzhong (W)
11
38
3.45
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2024: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Trung Quốc nữ sau vòng 0. BXH phòng ngự giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Trung Quốc nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.