Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angiêri mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 MC Alger 25 17 0.68
2 JS kabylie 26 26 1
3 CR Belouizdad 26 20 0.77
4 Paradou AC 26 31 1.19
5 ES Setif 26 20 0.77
6 USM Alger 25 19 0.76
7 El Bayadh 26 20 0.77
8 JS Saoura 26 31 1.19
9 ASO Chlef 26 23 0.88
10 CS Constantine 23 21 0.91
11 MC Oran 25 27 1.08
12 Olympique Akbou 25 22 0.88
13 USM Khenchela 25 35 1.4
14 ES Mostaganem 26 25 0.96
15 MC Magra 26 29 1.12
16 Biskra 26 24 0.92

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angiêri 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 MC Oran 13 5 0.38
2 JS Saoura 13 10 0.77
3 USM Alger 13 9 0.69
4 JS kabylie 13 14 1.08
5 CR Belouizdad 13 10 0.77
6 ES Setif 13 6 0.46
7 MC Magra 13 7 0.54
8 ASO Chlef 13 6 0.46
9 Paradou AC 13 15 1.15
10 El Bayadh 13 10 0.77
11 MC Alger 12 10 0.83
12 USM Khenchela 13 13 1
13 CS Constantine 11 8 0.73
14 ES Mostaganem 13 10 0.77
15 Olympique Akbou 12 9 0.75
16 Biskra 13 8 0.62

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angiêri 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 MC Alger 13 7 0.54
2 CR Belouizdad 13 10 0.77
3 JS kabylie 13 12 0.92
4 Paradou AC 13 16 1.23
5 El Bayadh 13 10 0.77
6 ES Setif 13 14 1.08
7 CS Constantine 12 13 1.08
8 ASO Chlef 13 17 1.31
9 Olympique Akbou 13 13 1
10 USM Alger 12 10 0.83
11 Biskra 13 16 1.23
12 ES Mostaganem 13 15 1.15
13 JS Saoura 13 21 1.62
14 USM Khenchela 12 22 1.83
15 MC Magra 13 22 1.69
16 MC Oran 12 22 1.83
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Angiêri
Tên khác
Tên Tiếng Anh Algerian Ligue Professionnelle 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)