Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
11
10
0.91
2
Gunma FC White Star (W)
11
11
1
3
Veertien Mie (W)
11
7
0.64
4
VONDS Ichihara (W)
11
10
0.91
5
Fujizakura Yamanashi (W)
11
9
0.82
6
Diosa Izumo (W)
11
11
1
7
Yamato Sylphid (W)
11
24
2.18
8
SEISA OSA Rheia (W)
11
16
1.45
9
FC Imabari (W)
11
15
1.36
10
Diavorosso Hiroshima (W)
11
17
1.55
11
Nankatsu (W)
11
18
1.64
12
JFA Academy Fukushima (W)
11
19
1.73
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
5
4
0.8
2
Gunma FC White Star (W)
5
5
1
3
Veertien Mie (W)
6
2
0.33
4
VONDS Ichihara (W)
7
7
1
5
Fujizakura Yamanashi (W)
5
5
1
6
Diosa Izumo (W)
5
5
1
7
Diavorosso Hiroshima (W)
6
6
1
8
SEISA OSA Rheia (W)
5
6
1.2
9
Yamato Sylphid (W)
6
16
2.67
10
Nankatsu (W)
5
8
1.6
11
JFA Academy Fukushima (W)
5
12
2.4
12
FC Imabari (W)
6
12
2
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
6
6
1
2
Gunma FC White Star (W)
6
6
1
3
Fujizakura Yamanashi (W)
6
4
0.67
4
Diosa Izumo (W)
6
6
1
5
Yamato Sylphid (W)
5
8
1.6
6
VONDS Ichihara (W)
4
3
0.75
7
Veertien Mie (W)
5
5
1
8
FC Imabari (W)
5
3
0.6
9
SEISA OSA Rheia (W)
6
10
1.67
10
Nankatsu (W)
6
10
1.67
11
JFA Academy Fukushima (W)
6
7
1.17
12
Diavorosso Hiroshima (W)
5
11
2.2
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ sau vòng 12. BXH phòng ngự giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.