Đối đầu Sileks vs Rabotnicki Skopje, 19h00 ngày 30/10
Kết quả Sileks vs Rabotnicki Skopje Đối đầu Sileks vs Rabotnicki Skopje Phong độ Sileks gần đây Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Sileks vs Rabotnicki Skopje
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sileks vs Rabotnicki Skopje trước đây
- 11/08/2024Rabotnicki Skopje1 - 0Sileks1 - 0L
- 01/05/2024Sileks0 - 1Rabotnicki Skopje0 - 0L
- 04/11/2023Rabotnicki Skopje1 - 0Sileks0 - 0L
- 13/08/2023Sileks2 - 0Rabotnicki Skopje2 - 0W
- 10/05/2023Sileks2 - 0Rabotnicki Skopje2 - 0W
- 26/10/2022Rabotnicki Skopje0 - 1Sileks0 - 1W
- 07/08/2022Sileks2 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0W
- 09/05/2021Rabotnicki Skopje3 - 1Sileks1 - 1L
- 27/02/2021Rabotnicki Skopje1 - 1Sileks0 - 0D
- 18/10/2020Sileks4 - 3Rabotnicki Skopje1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sileks vs Rabotnicki Skopje
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Rabotnicki Skopje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Rabotnicki Skopje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Rabotnicki Skopje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Sileks (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sileks và Rabotnicki Skopje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rabotnicki Skopje | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 4 | 9 | 23 | H H T T T H |
2 | FK Shkendija 79 | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 20 | T B T H H H |
3 | Sileks | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 6 | 11 | 20 | B T H H T T |
4 | FK Rinija Gostivar | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 20 | T T H H B T |
5 | FK Shkupi | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 16 | T H B T H T |
6 | FC Struga Trim Lum | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | B H H T B H |
7 | KF Besa Doberdoll | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B H T H T B |
8 | Pelister Bitola | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 12 | -5 | 12 | T H B H H H |
9 | Academy Pandev | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 20 | -6 | 12 | H H T B H B |
10 | FK Tikves Kavadarci | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B H H H H B |
11 | FC Vardar Skopje | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 21 | -14 | 8 | T B B B B H |
12 | Voska Sport | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 22 | -11 | 7 | B H B B H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: