Đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Bashkimi, 19h00 ngày 30/11

Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: Detonit Plachkovica vs FK Bashkimi

  • Giải đấu: Hạng 2 Bắc Macedonia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/11/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Bashkimi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Bashkimi

- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Bashkimi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Bashkimi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bắc Macedonia 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Bashkimi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Detonit Plachkovica (sân nhà) 1 1 0 0
Detonit Plachkovica (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Detonit Plachkovica thắng
Bại: là số trận Detonit Plachkovica thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Detonit PlachkovicaFK Bashkimi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Makedonija Gjorce Petrov 13 10 3 0 26 2 24 33 T T H T T T
2 Bregalnica Stip 13 9 3 1 20 9 11 30 H T T B T T
3 FK Bashkimi 13 9 2 2 21 8 13 29 H T T T B T
4 KF Arsimi 13 8 2 3 22 13 9 26 T H H T B T
5 Kamenica-Sasa 13 6 3 4 23 16 7 21 B B T T T T
6 Detonit Plachkovica 13 5 6 2 17 12 5 21 H H H B T T
7 FK Ohrid 2004 13 6 3 4 17 14 3 21 T T T H H B
8 FK Kozuv 13 4 6 3 16 13 3 18 T B H H H B
9 Belasica Strumica 13 3 7 3 14 14 0 16 T T T H B B
10 FK Skopje 13 3 7 3 13 13 0 16 B H B H T T
11 FK Novaci 13 4 3 6 14 13 1 15 H B B B T T
12 Pobeda Prilep 13 4 1 8 20 25 -5 13 T T B T B B
13 Vardar Negotino 13 3 2 8 14 23 -9 11 B B T T B B
14 FK Osogovo 13 2 2 9 12 29 -17 8 B B B B T B
15 Borec Veles 13 1 2 10 6 24 -18 5 B H B B B B
16 Vardarski 13 0 2 11 9 36 -27 2 B B B B B B

Cập nhật: