Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Bashkimi vs Detonit Plachkovica, 22h00 ngày 10/5

Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: FK Bashkimi vs Detonit Plachkovica

  • Giải đấu: Hạng 2 Bắc Macedonia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Bashkimi vs Detonit Plachkovica trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Bashkimi vs Detonit Plachkovica

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bashkimi vs Detonit Plachkovica: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bashkimi vs Detonit Plachkovica: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bắc Macedonia 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bashkimi vs Detonit Plachkovica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Bashkimi (sân nhà) 1 1 0 0
FK Bashkimi (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Bashkimi thắng
Bại: là số trận FK Bashkimi thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK BashkimiDetonit Plachkovica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Makedonija Gjorce Petrov 28 19 7 2 47 5 42 64 T H T H T T
2 KF Arsimi 28 19 4 5 51 24 27 61 T T T H T T
3 FK Bashkimi 28 18 6 4 48 20 28 60 H T T B H T
4 Bregalnica Stip 28 16 7 5 37 22 15 55 H B T H B T
5 Detonit Plachkovica 28 10 13 5 36 25 11 43 H T B H T T
6 FK Ohrid 2004 28 12 6 10 35 35 0 42 T B H T T B
7 Kamenica-Sasa 28 11 7 10 46 39 7 40 B B B H T T
8 Belasica Strumica 28 10 9 9 34 29 5 39 T H T H B B
9 FK Skopje 28 7 13 8 27 27 0 34 B B B B H H
10 FK Kozuv 28 7 12 9 25 25 0 33 B H B H B B
11 Pobeda Prilep 28 8 8 12 25 30 -5 32 B H T T H H
12 FK Novaci 28 7 9 12 23 31 -8 30 H H T H T B
13 Vardar Negotino 28 9 3 16 31 48 -17 30 T T B T B B
14 FK Osogovo 28 6 8 14 25 43 -18 26 B H H T H T
15 Borec Veles 28 3 4 21 17 52 -35 13 T B B B B B
16 Vardarski 28 3 2 23 21 73 -52 11 B T B B B B

Cập nhật: