Kết quả FK Makedonija Gjorce Petrov vs Belasica Strumica, 22h00 ngày 18/05
Kết quả FK Makedonija Gjorce Petrov vs Belasica Strumica Đối đầu FK Makedonija Gjorce Petrov vs Belasica Strumica Phong độ FK Makedonija Gjorce Petrov gần đây Phong độ Belasica Strumica gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makedonija Gjorce Petrov vs Belasica Strumica
-
Sân vận động: Gjorche Petrov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 30
-
FK Makedonija Gjorce Petrov vs Belasica Strumica: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
FK Makedonija Gjorce Petrov vs Belasica Strumica: Số liệu thống kê
- FK Makedonija Gjorce PetrovBelasica Strumica
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 30 | 19 | 9 | 2 | 47 | 5 | 42 | 66 | T H T T H H |
2 | FK Bashkimi | 30 | 20 | 6 | 4 | 52 | 22 | 30 | 66 | T B H T T T |
3 | KF Arsimi | 30 | 20 | 5 | 5 | 55 | 24 | 31 | 65 | T H T T H T |
4 | Bregalnica Stip | 30 | 17 | 7 | 6 | 38 | 23 | 15 | 58 | T H B T T B |
5 | Detonit Plachkovica | 30 | 10 | 14 | 6 | 40 | 30 | 10 | 44 | B H T T B H |
6 | Kamenica-Sasa | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 42 | 7 | 43 | B H T T T B |
7 | FK Ohrid 2004 | 30 | 12 | 6 | 12 | 36 | 40 | -4 | 42 | H T T B B B |
8 | Belasica Strumica | 30 | 10 | 11 | 9 | 35 | 30 | 5 | 41 | T H B B H H |
9 | FK Kozuv | 30 | 9 | 12 | 9 | 32 | 27 | 5 | 39 | B H B B T T |
10 | FK Skopje | 30 | 8 | 13 | 9 | 30 | 33 | -3 | 37 | B B H H B T |
11 | Pobeda Prilep | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 34 | -6 | 33 | T T H H B H |
12 | FK Novaci | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 33 | T H T B T B |
13 | Vardar Negotino | 30 | 10 | 3 | 17 | 34 | 52 | -18 | 33 | B T B B T B |
14 | FK Osogovo | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 44 | -15 | 29 | H T H T B T |
15 | Borec Veles | 30 | 4 | 5 | 21 | 22 | 54 | -32 | 17 | B B B B H T |
16 | Vardarski | 30 | 3 | 2 | 25 | 21 | 80 | -59 | 11 | B B B B B B |