Đối đầu Stal Rzeszow vs Wisla Plock, 23h00 ngày 10/4

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow vs Wisla Plock

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Wisla Plock trước đây

  • 21/09/2024
    Wisla Plock
    1 - 1
    Stal Rzeszow
    0 - 1
    D
  • 02/04/2024
    Wisla Plock
    1 - 2
    Stal Rzeszow
    0 - 1
    W
  • 15/09/2023
    Stal Rzeszow
    0 - 1
    Wisla Plock
    0 - 0
    L
  • 20/04/2013
    Wisla Plock
    1 - 1
    Stal Rzeszow
    0 - 1
    D
  • 15/09/2012
    Stal Rzeszow
    1 - 2
    Wisla Plock
    1 - 1
    L
  • 19/03/2011
    Wisla Plock
    0 - 0
    Stal Rzeszow
    0 - 0
    D
  • 14/08/2010
    Stal Rzeszow
    4 - 2
    Wisla Plock
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow vs Wisla Plock

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Wisla Plock: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Wisla Plock: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 3 1 1 1
Hạng 2 Ba Lan 4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Wisla Plock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Rzeszow (sân nhà) 3 1 0 2
Stal Rzeszow (sân khách) 4 1 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal RzeszowWisla Plock trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 27 18 6 3 52 17 35 60 H T T T T T
2 LKS Nieciecza 26 16 7 3 55 28 27 55 H H B T H T
3 Wisla Plock 26 13 8 5 44 31 13 47 T T T H B T
4 Polonia Warszawa 27 14 5 8 37 30 7 47 T H T T T T
5 Wisla Krakow 27 13 7 7 47 26 21 46 H T B T T T
6 Miedz Legnica 26 13 6 7 46 31 15 45 T B B T B B
7 GKS Tychy 27 10 11 6 35 27 8 41 T T B T T T
8 Gornik Leczna 27 10 10 7 39 31 8 40 B B B T T H
9 Znicz Pruszkow 27 10 9 8 36 34 2 39 T T H H B T
10 Ruch Chorzow 26 10 7 9 35 32 3 37 B H B H B B
11 LKS Lodz 26 9 8 9 36 29 7 35 B H T T B H
12 Stal Rzeszow 25 9 7 9 39 37 2 34 H T T H B B
13 Chrobry Glogow 27 6 6 15 27 50 -23 24 T H B B T B
14 Odra Opole 26 5 8 13 22 51 -29 23 B B H T B B
15 Kotwica Kolobrzeg 27 4 10 13 19 40 -21 22 H H H B B H
16 Warta Poznan 27 5 6 16 17 44 -27 21 B B B H B B
17 Pogon Siedlce 27 3 7 17 26 47 -21 16 B B H T H B
18 Stal Stalowa Wola 27 2 10 15 19 46 -27 16 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: