Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Slask Wroclaw U21, 05h00 ngày 26/10

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow Youth vs Slask Wroclaw U21

Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Slask Wroclaw U21 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Slask Wroclaw U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Slask Wroclaw U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Slask Wroclaw U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Slask Wroclaw U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Rzeszow Youth (sân nhà) 1 0 0 1
Stal Rzeszow Youth (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow YouthSlask Wroclaw U21 trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Escola Varsovia Warszawa Youth 11 8 2 1 26 9 17 26 T H T B T T
2 Legia Warszawa (Youth) 11 8 0 3 35 20 15 24 T T T T B T
3 Zaglebie Lubin (Youth) 11 7 2 2 26 17 9 23 T T H T T T
4 Lech Poznan (Youth) 11 7 1 3 21 12 9 22 T B B T T T
5 Slask Wroclaw U21 11 6 4 1 28 20 8 22 T T T T T H
6 Wisla Krakow (Youth) 11 6 1 4 24 17 7 19 B H T B T B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 11 5 1 5 22 17 5 16 B B B B T T
8 Stal Rzeszow Youth 11 4 4 3 20 22 -2 16 T H T B B B
9 Cracovia Krakow (Youth) 11 5 0 6 19 21 -2 15 B T B B B T
10 Gornik Zabrze (Youth) 11 3 3 5 16 21 -5 12 B B H T T B
11 Lechia Gdansk (Youth) 11 3 2 6 14 25 -11 11 H T B T B H
12 Polonia Warszawa (Youth) 11 2 4 5 14 16 -2 10 B B H H B T
13 Odra Opole Youth 11 3 1 7 18 28 -10 10 B B T B T B
14 Arka Gdynia (Youth) 11 2 3 6 18 26 -8 9 T T H H B B
15 Pogon Szczecin(Youth) 11 3 0 8 16 27 -11 9 B B B T B B
16 Warta Poznan Youth 11 1 2 8 7 26 -19 5 H H B B B B

Relegation
Cập nhật: