Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Wisla Plock vs Polonia Warszawa, 23h00 ngày 29/5
Kết quả Wisla Plock vs Polonia Warszawa Đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa Phong độ Wisla Plock gần đây Phong độ Polonia Warszawa gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Plock vs Polonia Warszawa
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa trước đây
- 20/04/2025Polonia Warszawa0 - 0Wisla Plock0 - 0D
- 05/10/2024Wisla Plock4 - 1Polonia Warszawa1 - 1W
- 16/03/2024Polonia Warszawa2 - 2Wisla Plock1 - 1D
- 02/09/2023Wisla Plock3 - 0Polonia Warszawa2 - 0W
- 03/11/2007Wisla Plock1 - 1Polonia Warszawa1 - 1D
- 28/07/2007Polonia Warszawa4 - 0Wisla Plock0 - 0L
- 07/02/2025Wisla Plock1 - 2Polonia Warszawa1 - 1L
- 29/06/2024Wisla Plock1 - 3Polonia Warszawa1 - 0L
- 23/01/2013Wisla Plock3 - 1Polonia Warszawa1 - 1W
- 10/12/2005Wisla Plock4 - 0Polonia Warszawa2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 6 | 2 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Plock (sân nhà) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Wisla Plock (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Plock và Polonia Warszawa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 34 | 21 | 9 | 4 | 63 | 24 | 39 | 72 | T H T B H T |
2 | LKS Nieciecza | 34 | 21 | 8 | 5 | 70 | 39 | 31 | 71 | T H B T T T |
3 | Wisla Plock | 34 | 18 | 10 | 6 | 58 | 38 | 20 | 64 | H B T T H T |
4 | Wisla Krakow | 34 | 18 | 8 | 8 | 63 | 32 | 31 | 62 | T H B T T T |
5 | Miedz Legnica | 34 | 16 | 8 | 10 | 56 | 45 | 11 | 56 | T H T B B B |
6 | Polonia Warszawa | 34 | 16 | 8 | 10 | 46 | 37 | 9 | 56 | H H B T B H |
7 | GKS Tychy | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 36 | 11 | 53 | T H H B H T |
8 | Znicz Pruszkow | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T H T T T |
9 | Gornik Leczna | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | T H B B H B |
10 | Ruch Chorzow | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 46 | 4 | 48 | T T T B H H |
11 | LKS Lodz | 34 | 13 | 8 | 13 | 50 | 41 | 9 | 47 | B T T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 34 | 9 | 8 | 17 | 42 | 59 | -17 | 35 | B B B B B B |
13 | Chrobry Glogow | 34 | 8 | 9 | 17 | 37 | 59 | -22 | 33 | B H B T H T |
14 | Pogon Siedlce | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 53 | -15 | 30 | B H T T H T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 6 | 12 | 16 | 29 | 52 | -23 | 30 | B T T B H B |
16 | Odra Opole | 34 | 7 | 9 | 18 | 31 | 61 | -30 | 30 | T H B T B B |
17 | Warta Poznan | 34 | 6 | 6 | 22 | 22 | 56 | -34 | 24 | B B B B T B |
18 | Stal Stalowa Wola | 34 | 4 | 11 | 19 | 27 | 65 | -38 | 23 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: