Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth), 15h30 ngày 05/4

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth)

Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Rzeszow Youth (sân nhà) 0 0 0 0
Stal Rzeszow Youth (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow YouthLechia Gdansk (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 22 16 2 4 65 33 32 50 T T B T T T
2 Wisla Krakow (Youth) 22 15 2 5 55 26 29 47 T T T H T T
3 Zaglebie Lubin (Youth) 22 14 3 5 48 31 17 45 T B T T T B
4 Lech Poznan (Youth) 22 12 6 4 47 29 18 42 H T H T T T
5 Slask Wroclaw U21 22 10 8 4 51 38 13 38 B H T B T H
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 22 10 3 9 43 34 9 33 T B B B B B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 22 9 3 10 40 39 1 30 T B H T B H
8 Cracovia Krakow (Youth) 22 9 3 10 42 46 -4 30 B T B T B T
9 Lechia Gdansk (Youth) 22 9 3 10 41 48 -7 30 B T T H T T
10 Gornik Zabrze (Youth) 22 8 5 9 43 38 5 29 B T H T B T
11 Polonia Warszawa (Youth) 22 8 4 10 35 37 -2 28 T T T B B B
12 Stal Rzeszow Youth 23 7 6 10 40 56 -16 27 B H B B T B
13 Arka Gdynia (Youth) 22 5 5 12 36 48 -12 20 H H T B T B
14 Pogon Szczecin(Youth) 22 6 2 14 39 53 -14 20 B B B T B B
15 Odra Opole Youth 22 6 2 14 28 59 -31 20 B B B B B T
16 Warta Poznan Youth 21 2 3 16 15 53 -38 9 B B B B B B

Relegation
Cập nhật: