Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth), 17h00 ngày 31/5
Kết quả Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth) Đối đầu Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth) Phong độ Warta Poznan Youth gần đây Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth)
- Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth) trước đây
- 17/11/2024Gornik Zabrze (Youth)6 - 0Warta Poznan Youth3 - 0L
- 17/04/2024Warta Poznan Youth0 - 0Gornik Zabrze (Youth)0 - 0D
- 09/09/2023Gornik Zabrze (Youth)3 - 0Warta Poznan Youth1 - 0L
- 14/05/2022Gornik Zabrze (Youth)3 - 3Warta Poznan Youth3 - 0D
- 06/11/2021Warta Poznan Youth1 - 5Gornik Zabrze (Youth)0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan Youth (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Warta Poznan Youth (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan Youth thắng
Bại: là số trận Warta Poznan Youth thua
Thắng: là số trận Warta Poznan Youth thắng
Bại: là số trận Warta Poznan Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan Youth và Gornik Zabrze (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 29 | 22 | 3 | 4 | 91 | 44 | 47 | 69 | T T T T H T |
2 | Slask Wroclaw U21 | 29 | 16 | 9 | 4 | 71 | 45 | 26 | 57 | T T T T H T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 29 | 16 | 6 | 7 | 62 | 40 | 22 | 54 | T T B B T B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 40 | 17 | 53 | B T H H B T |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 29 | 16 | 4 | 9 | 64 | 38 | 26 | 52 | B B H B T H |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 29 | 15 | 4 | 10 | 69 | 45 | 24 | 49 | T T T T H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 29 | 13 | 3 | 13 | 50 | 55 | -5 | 42 | T T T B B T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 54 | 44 | 10 | 41 | T H B T H H |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 29 | 12 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 41 | H B T B T T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 29 | 12 | 3 | 14 | 51 | 65 | -14 | 39 | T B B B T T |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 29 | 9 | 4 | 16 | 50 | 65 | -15 | 31 | B B B B H B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 29 | 8 | 7 | 14 | 50 | 71 | -21 | 31 | B B T B H B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 29 | 8 | 6 | 15 | 51 | 61 | -10 | 30 | H B T T T B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 29 | 9 | 3 | 17 | 52 | 63 | -11 | 30 | T H B T B B |
15 | Odra Opole Youth | 29 | 8 | 2 | 19 | 37 | 74 | -37 | 26 | B T B T B B |
16 | Warta Poznan Youth | 29 | 3 | 4 | 22 | 22 | 80 | -58 | 13 | B B B H B T |
Relegation
Cập nhật: