Đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth Đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth
- Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth trước đây
- 17/04/2024Warta Poznan Youth0 - 0Gornik Zabrze (Youth)0 - 0D
- 09/09/2023Gornik Zabrze (Youth)3 - 0Warta Poznan Youth1 - 0W
- 14/05/2022Gornik Zabrze (Youth)3 - 3Warta Poznan Youth3 - 0D
- 06/11/2021Warta Poznan Youth1 - 5Gornik Zabrze (Youth)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gornik Zabrze (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Gornik Zabrze (Youth) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gornik Zabrze (Youth) thắng
Bại: là số trận Gornik Zabrze (Youth) thua
Thắng: là số trận Gornik Zabrze (Youth) thắng
Bại: là số trận Gornik Zabrze (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gornik Zabrze (Youth) và Warta Poznan Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 15 | 10 | 2 | 3 | 44 | 25 | 19 | 32 | B T T H T H |
2 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T T H B B T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 22 | 11 | 30 | T T H T T B |
4 | Slask Wroclaw U21 | 14 | 8 | 5 | 1 | 37 | 23 | 14 | 29 | T T H T T H |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 14 | 9 | 1 | 4 | 33 | 19 | 14 | 28 | B T B T T T |
6 | Lech Poznan (Youth) | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 28 | T T H T H H |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 14 | 6 | 1 | 7 | 28 | 26 | 2 | 19 | B T T T B B |
8 | Cracovia Krakow (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 26 | -4 | 17 | B B T H H B |
9 | Stal Rzeszow Youth | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 31 | -7 | 17 | B B B B H B |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 33 | -12 | 17 | B H B B T T |
11 | Polonia Warszawa (Youth) | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | H B T B T T |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 14 | 5 | 0 | 9 | 25 | 32 | -7 | 15 | T B B T B T |
13 | Odra Opole Youth | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 35 | -14 | 14 | T B H B T B |
14 | Gornik Zabrze (Youth) | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 28 | -8 | 13 | T T B B H B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 14 | 2 | 3 | 9 | 21 | 33 | -12 | 9 | H B B B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 9 | B B B H T B |
Relegation
Cập nhật: