Đối đầu Escola Varsovia Warszawa Youth vs Warta Poznan Youth, 17h15 ngày 05/4

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Escola Varsovia Warszawa Youth vs Warta Poznan Youth

Lịch sử đối đầu Escola Varsovia Warszawa Youth vs Warta Poznan Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Escola Varsovia Warszawa Youth vs Warta Poznan Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Escola Varsovia Warszawa Youth vs Warta Poznan Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Escola Varsovia Warszawa Youth vs Warta Poznan Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Escola Varsovia Warszawa Youth vs Warta Poznan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Escola Varsovia Warszawa Youth (sân nhà) 0 0 0 0
Escola Varsovia Warszawa Youth (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Escola Varsovia Warszawa Youth thắng
Bại: là số trận Escola Varsovia Warszawa Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Escola Varsovia Warszawa YouthWarta Poznan Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 23 17 2 4 72 34 38 53 T B T T T T
2 Wisla Krakow (Youth) 22 15 2 5 55 26 29 47 T T T H T T
3 Zaglebie Lubin (Youth) 23 14 3 6 49 33 16 45 B T T T B B
4 Lech Poznan (Youth) 22 12 6 4 47 29 18 42 H T H T T T
5 Slask Wroclaw U21 22 10 8 4 51 38 13 38 B H T B T H
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 22 10 3 9 43 34 9 33 T B B B B B
7 Polonia Warszawa (Youth) 23 9 4 10 37 38 -1 31 T T B B B T
8 Cracovia Krakow (Youth) 22 9 3 10 42 46 -4 30 B T B T B T
9 Jagiellonia Bialystok (Youth) 23 9 3 11 41 46 -5 30 B H T B H B
10 Lechia Gdansk (Youth) 22 9 3 10 41 48 -7 30 B T T H T T
11 Gornik Zabrze (Youth) 22 8 5 9 43 38 5 29 B T H T B T
12 Stal Rzeszow Youth 23 7 6 10 40 56 -16 27 B H B B T B
13 Arka Gdynia (Youth) 22 5 5 12 36 48 -12 20 H H T B T B
14 Pogon Szczecin(Youth) 22 6 2 14 39 53 -14 20 B B B T B B
15 Odra Opole Youth 22 6 2 14 28 59 -31 20 B B B B B T
16 Warta Poznan Youth 21 2 3 16 15 53 -38 9 B B B B B B

Relegation
Cập nhật: