Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 20h10 ngày 09/3

POL WD1 2024-2025: Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ

Lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ trước đây

  • 24/08/2024
    Czarni Sosnowiec (W)
    12 - 0
    Stomil Olsztyn (W)
    3 - 0
    L
  • 16/03/2024
    Stomil Olsztyn (W)
    0 - 7
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 4
    L
  • 02/09/2023
    Czarni Sosnowiec (W)
    5 - 1
    Stomil Olsztyn (W)
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 13 13 0 0 43 3 40 39 T T T T T T
2 Czarni Sosnowiec (W) 13 11 0 2 57 4 53 33 T T T T T T
3 Pogon Szczecin (W) 14 11 0 3 41 14 27 33 T T T B T T
4 GKS Gornik Leczna (W) 14 8 2 4 31 14 17 26 H T B T T T
5 Slask Wroclaw (W) 14 8 1 5 34 21 13 25 B B H B B T
6 UKS Lodz (W) 14 5 5 4 17 10 7 20 T H H B H T
7 APLG Gdansk (W) 14 5 2 7 20 25 -5 17 B B T T H B
8 Rekord Bielsko Biala (W) 13 3 2 8 10 29 -19 11 H T B T B B
9 Pogon Tczew (W) 14 3 1 10 10 38 -28 10 B H T B B B
10 Stomil Olsztyn (W) 12 2 3 7 11 39 -28 9 B B H B H B
11 Resovia Rzeszow (W) 14 0 4 10 7 47 -40 4 H B B H B B
12 Skra Czestochowa (W) 11 1 0 10 5 42 -37 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: