Đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ, 18h00 ngày 12/4
Kết quả APLG Gdansk Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ Đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: APLG Gdansk Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
- Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ trước đây
- 16/02/2025Stomil Olsztyn (W)0 - 1APLG Gdansk (W)0 - 0W
- 03/08/2024APLG Gdansk (W)0 - 2Stomil Olsztyn (W)0 - 0L
- 22/09/2024Stomil Olsztyn (W)1 - 4APLG Gdansk (W)0 - 3W
- 09/06/2024APLG Gdansk (W)1 - 0Stomil Olsztyn (W)0 - 0W
- 19/11/2023Stomil Olsztyn (W)0 - 1APLG Gdansk (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
POL WD1 | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
APLG Gdansk Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
APLG Gdansk Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận APLG Gdansk Nữ thắng
Bại: là số trận APLG Gdansk Nữ thua
Thắng: là số trận APLG Gdansk Nữ thắng
Bại: là số trận APLG Gdansk Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội APLG Gdansk Nữ và Stomil Olsztyn Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 53 | 4 | 49 | 48 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 73 | 11 | 62 | 42 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 16 | 12 | 0 | 4 | 44 | 16 | 28 | 36 | T B T T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 16 | 20 | 32 | T T T T T B |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B H T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | T T H B H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 32 | -20 | 14 | T B B B T T |
9 | Pogon Tczew (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 43 | -30 | 11 | T B B B H B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 49 | -35 | 9 | H B H B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 53 | -43 | 7 | B H B B T B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 5 | 51 | -46 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: