Kết quả Redlands United FC vs Gold Coast Knights, 16h00 ngày 10/08
Kết quả Redlands United FC vs Gold Coast Knights Đối đầu Redlands United FC vs Gold Coast Knights Phong độ Redlands United FC gần đây Phong độ Gold Coast Knights gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/08/202416:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
1.04-2
0.78O 2.5
0.25U 2.5
2.501
13.00X
7.602
1.09Hiệp 1+1
0.98-1
0.83O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Redlands United FC vs Gold Coast Knights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng QLD 2024 » vòng 21
-
Redlands United FC vs Gold Coast Knights: Diễn biến chính
- 51'0-1Samuel Klein
- BXH Ngoại hạng QLD
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Redlands United FC vs Gold Coast Knights: Số liệu thống kê
- Redlands United FCGold Coast Knights
- 0Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 128Pha tấn công142
-
- 50Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Ngoại hạng QLD 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gold Coast Knights | 22 | 19 | 1 | 2 | 63 | 25 | 38 | 58 | T T T B T T |
2 | Moreton Bay United | 21 | 15 | 3 | 3 | 60 | 26 | 34 | 48 | T T T T B T |
3 | Peninsula Power | 22 | 15 | 2 | 5 | 50 | 25 | 25 | 47 | T T T T T T |
4 | Queensland Lions SC | 22 | 13 | 3 | 6 | 62 | 31 | 31 | 42 | T B H H B B |
5 | Wynnum Wolves | 22 | 11 | 2 | 9 | 43 | 62 | -19 | 35 | B B H T T T |
6 | Brisbane Olympic United FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 32 | 0 | 26 | T H B H B T |
7 | Brisbane Roar (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 33 | 43 | -10 | 24 | B H B H T T |
8 | Gold Coast United | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 33 | -4 | 23 | T H H B B B |
9 | Sunshine Coast Wanderers FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 28 | 44 | -16 | 22 | B B H B T B |
10 | Brisbane City | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 44 | -16 | 20 | B B B B H B |
11 | Rochedale Rovers | 22 | 4 | 4 | 14 | 18 | 47 | -29 | 16 | B H T T H B |
12 | Redlands United FC | 22 | 1 | 6 | 15 | 19 | 53 | -34 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW