Kết quả Wollongong Wolves vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers, 16h00 ngày 24/05
Kết quả Wollongong Wolves vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers Đối đầu Wollongong Wolves vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers Phong độ Wollongong Wolves gần đây Phong độ A.P.I.A. Leichhardt Tigers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.95O 3
0.90U 3
0.921
3.30X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.02O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wollongong Wolves vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 16
-
Wollongong Wolves vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: Diễn biến chính
- 50'0-1
Presley Ortiz
- 69'0-2
Adrian Luke Ucchino
- 83'0-2
- 87'0-2
- 90'0-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wollongong Wolves vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: Số liệu thống kê
- Wollongong WolvesA.P.I.A. Leichhardt Tigers
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn10
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 85Pha tấn công89
-
- 49Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 42 | T B T T T B |
2 | Rockdale City Suns | 18 | 12 | 4 | 2 | 48 | 22 | 26 | 40 | T H T T T T |
3 | Spirit FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 37 | T T T B T T |
4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 18 | 10 | 3 | 5 | 46 | 25 | 21 | 33 | T H T T T B |
5 | Blacktown City Demons | 18 | 10 | 3 | 5 | 31 | 32 | -1 | 33 | T B T B B T |
6 | Sydney United | 18 | 9 | 3 | 6 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B T T T T |
7 | Sydney Olympic | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | T B B T H T |
8 | St George Saints | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | B H T T B T |
9 | Sydney FC (Youth) | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T B B T |
10 | Manly United | 17 | 6 | 5 | 6 | 27 | 17 | 10 | 23 | T B H H T B |
11 | Wollongong Wolves | 18 | 5 | 6 | 7 | 27 | 26 | 1 | 21 | B T B B H B |
12 | St George City FA | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 28 | -6 | 19 | T H B B H B |
13 | Western Sydney Wanderers AM | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 38 | -21 | 16 | B T H T H B |
14 | Sutherland Sharks | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | B H B B B T |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 18 | 2 | 3 | 13 | 14 | 42 | -28 | 9 | B H B B B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 17 | 1 | 3 | 13 | 15 | 45 | -30 | 6 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW