Kết quả White City Woodville vs Campbelltown City SC, 14h30 ngày 24/05
Kết quả White City Woodville vs Campbelltown City SC Đối đầu White City Woodville vs Campbelltown City SC Phong độ White City Woodville gần đây Phong độ Campbelltown City SC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202514:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.94O 3.25
0.83U 3.25
0.931
2.52X
3.652
2.18Hiệp 1+0
0.87-0
0.87O 1.5
0.99U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu White City Woodville vs Campbelltown City SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 11
-
White City Woodville vs Campbelltown City SC: Diễn biến chính
- 38'0-0
- 65'0-1
Kwabena Appiah-Kubi
- 81'0-1
- 84'0-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
White City Woodville vs Campbelltown City SC: Số liệu thống kê
- White City WoodvilleCampbelltown City SC
- 1Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút24
-
- 5Sút trúng cầu môn17
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 84Pha tấn công98
-
- 39Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | H T T T T T |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T B B T T H |
3 | White City Woodville | 12 | 7 | 0 | 5 | 22 | 17 | 5 | 21 | T T T T B T |
4 | Adelaide City FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 20 | T T B B T B |
5 | Campbelltown City SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 26 | -8 | 19 | B T T T T B |
6 | Croydon Kings | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 18 | B T B B T T |
7 | Playford City Patriots | 12 | 5 | 1 | 6 | 27 | 20 | 7 | 16 | H T T B B B |
8 | Adelaide Comets FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | T B B B T H |
9 | Para Hills Knlghts SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B B T |
10 | Modbury Jets | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 11 | B B B T B H |
11 | West Torrens Birkalla | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B T T B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B H B B H |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW