Kết quả The Cove FC vs Adelaide Cobras FC, 12h30 ngày 24/05
Kết quả The Cove FC vs Adelaide Cobras FC Đối đầu The Cove FC vs Adelaide Cobras FC Phong độ The Cove FC gần đây Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202512:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.84O 3
0.84U 3
0.901
2.20X
3.302
2.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.98O 1.25
0.70U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The Cove FC vs Adelaide Cobras FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 11
-
The Cove FC vs Adelaide Cobras FC: Diễn biến chính
- 58'0-1
Toure Y.
- 69'Oliver Grant1-1
- 90'1-1Nicholas Harpas
- 90'1-2
Quici A.
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
The Cove FC vs Adelaide Cobras FC: Số liệu thống kê
- The Cove FCAdelaide Cobras FC
- 1Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 3Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài0
-
- 5Pha tấn công13
-
- 4Tấn công nguy hiểm4
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 13 | 11 | 0 | 2 | 35 | 13 | 22 | 33 | T T B T B T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 26 | T T T T H H |
3 | West Adelaide SC | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 26 | T T T H T T |
4 | Fulham United FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | T H T H T T |
5 | Salisbury United | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | B T T B T H |
6 | Adelaide Olympic | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B B H H |
7 | The Cove FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 32 | -10 | 17 | T H T B T B |
8 | Cumberland United FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B H B B T |
9 | Adelaide Cobras FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T H B |
10 | Adelaide Vipers | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 24 | -10 | 13 | B B H T B H |
11 | Adelaide Panthers | 13 | 2 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 8 | B B B T H B |
12 | Pontian Eagles | 13 | 1 | 2 | 10 | 8 | 39 | -31 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW