Kết quả St George City FA vs Rockdale City Suns, 16h15 ngày 24/05

Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 16

  • St George City FA vs Rockdale City Suns: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Alec Urosevski
  • 21'
    0-1
  • 32'
    0-1
  • 45'
    Caio De Godoy goal 
    1-1
  • 53'
    1-1
  • 53'
    1-1
  • 54'
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Brendan Cholakian
  • 78'
    1-2
  • 82'
    1-2
  • 85'
    1-3
    goal Alec Urosevski
  • 90'
    1-4
    goal Moudi Najjar
  • BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • St George City FA vs Rockdale City Suns: Số liệu thống kê

  • St George City FA
    Rockdale City Suns
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marconi Stallions 17 13 3 1 30 11 19 42 T T B T T T
2 Rockdale City Suns 17 11 4 2 47 22 25 37 T T H T T T
3 Spirit FC 17 10 4 3 35 18 17 34 H T T T B T
4 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 17 10 3 4 46 24 22 33 B T H T T T
5 Blacktown City Demons 17 9 3 5 30 32 -2 30 T T B T B B
6 Sydney United 17 8 3 6 26 28 -2 27 B T B T T T
7 Sydney FC (Youth) 18 7 3 8 25 24 1 24 T B T B B T
8 Manly United 16 6 5 5 27 16 11 23 B T B H H T
9 Sydney Olympic 17 6 5 6 29 23 6 23 B T B B T H
10 St George Saints 17 6 4 7 27 28 -1 22 H B H T T B
11 Wollongong Wolves 17 5 6 6 27 24 3 21 T B T B B H
12 St George City FA 18 5 4 9 22 28 -6 19 T H B B H B
13 Western Sydney Wanderers AM 17 4 4 9 16 35 -19 16 B B T H T H
14 Sutherland Sharks 17 3 3 11 12 31 -19 12 B B H B B B
15 Mt Druitt Town Rangers FC 17 2 3 12 14 40 -26 9 B B H B B B
16 Central Coast Mariners (Youth) 16 1 3 12 15 44 -29 6 B B B H B B