Kết quả Manly United vs Rockdale City Suns, 16h40 ngày 09/05
Kết quả Manly United vs Rockdale City Suns Đối đầu Manly United vs Rockdale City Suns Phong độ Manly United gần đây Phong độ Rockdale City Suns gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/05/202516:40
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.80O 3.25
0.97U 3.25
0.851
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly United vs Rockdale City Suns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 14
-
Manly United vs Rockdale City Suns: Diễn biến chính
- 3'0-1
Jordan Graoroski
- 35'0-1Ali Auglah
- 54'Koko Farah1-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Manly United vs Rockdale City Suns: Số liệu thống kê
- Manly UnitedRockdale City Suns
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 1Tổng cú sút1
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 70Pha tấn công74
-
- 83Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 17 | 13 | 3 | 1 | 30 | 11 | 19 | 42 | T T B T T T |
2 | Rockdale City Suns | 17 | 11 | 4 | 2 | 47 | 22 | 25 | 37 | T T H T T T |
3 | Spirit FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 35 | 18 | 17 | 34 | H T T T B T |
4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 17 | 10 | 3 | 4 | 46 | 24 | 22 | 33 | B T H T T T |
5 | Blacktown City Demons | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 32 | -2 | 30 | T T B T B B |
6 | Sydney United | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B T T T |
7 | St George Saints | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | B H T T B T |
8 | Sydney FC (Youth) | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T B B T |
9 | Manly United | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 23 | B T B H H T |
10 | Sydney Olympic | 17 | 6 | 5 | 6 | 29 | 23 | 6 | 23 | B T B B T H |
11 | Wollongong Wolves | 17 | 5 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 21 | T B T B B H |
12 | St George City FA | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 28 | -6 | 19 | T H B B H B |
13 | Western Sydney Wanderers AM | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 38 | -21 | 16 | B T H T H B |
14 | Sutherland Sharks | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | B H B B B T |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 18 | 2 | 3 | 13 | 14 | 42 | -28 | 9 | B H B B B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 16 | 1 | 3 | 12 | 15 | 44 | -29 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW