Kết quả Adelaide Vipers vs Pontian Eagles, 13h00 ngày 26/04
Kết quả Adelaide Vipers vs Pontian Eagles Đối đầu Adelaide Vipers vs Pontian Eagles Phong độ Adelaide Vipers gần đây Phong độ Pontian Eagles gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.76O 3.5
0.79U 3.5
0.951
1.70X
4.602
3.30Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 0.5
0.17U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Vipers vs Pontian Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bang Nam Úc 2025 » vòng 7
-
Adelaide Vipers vs Pontian Eagles: Diễn biến chính
- 40'0-1
Christwish Mutsigwa
- 44'0-1
- 60'0-1
- 60'0-1
- 69'Mugford J.1-1
- 82'1-1
- 86'1-1
- 88'1-1
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Vipers vs Pontian Eagles: Số liệu thống kê
- Adelaide VipersPontian Eagles
- 6Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 9Sút trúng cầu môn8
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 115Pha tấn công103
-
- 58Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 12 | 10 | 0 | 2 | 34 | 13 | 21 | 30 | T T T B T B |
2 | Adelaide Blue Eagles | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 26 | T T T T H H |
3 | Fulham United FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | T H T H T T |
4 | West Adelaide SC | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 23 | T T T T H T |
5 | Salisbury United | 12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 19 | 1 | 21 | B B T T B T |
6 | The Cove FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 32 | -10 | 17 | T H T B T B |
7 | Adelaide Olympic | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B T B B H |
8 | Cumberland United FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B H B B T |
9 | Adelaide Cobras FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T H B |
10 | Adelaide Vipers | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 24 | -10 | 13 | B B H T B H |
11 | Adelaide Panthers | 12 | 2 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 8 | T B B B T H |
12 | Pontian Eagles | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 34 | -27 | 5 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW