Kết quả Adelaide Olympic vs Cumberland United FC, 15h30 ngày 10/05
Kết quả Adelaide Olympic vs Cumberland United FC Đối đầu Adelaide Olympic vs Cumberland United FC Phong độ Adelaide Olympic gần đây Phong độ Cumberland United FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202515:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.91O 3
0.82U 3
0.921
2.15X
3.802
2.75Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.97O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Olympic vs Cumberland United FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bang Nam Úc 2025 » vòng 9
-
Adelaide Olympic vs Cumberland United FC: Diễn biến chính
- 11'Alex Demasi1-0
- 40'1-0
- 45'1-1
Daniel Bergamin
- 66'1-1
- 74'Brian Habonimana2-1
- 84'2-1
- 88'2-1
- 90'2-1
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Olympic vs Cumberland United FC: Số liệu thống kê
- Adelaide OlympicCumberland United FC
- 2Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 2Tổng cú sút1
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 0Pha tấn công2
-
- 0Tấn công nguy hiểm2
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 13 | 11 | 0 | 2 | 35 | 13 | 22 | 33 | T T B T B T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 26 | T T T T H H |
3 | West Adelaide SC | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 26 | T T T H T T |
4 | Fulham United FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | T H T H T T |
5 | Salisbury United | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | B T T B T H |
6 | Adelaide Olympic | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B B H H |
7 | The Cove FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 32 | -10 | 17 | T H T B T B |
8 | Cumberland United FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B H B B T |
9 | Adelaide Cobras FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T H B |
10 | Adelaide Vipers | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 24 | -10 | 13 | B B H T B H |
11 | Adelaide Panthers | 13 | 2 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 8 | B B B T H B |
12 | Pontian Eagles | 13 | 1 | 2 | 10 | 8 | 39 | -31 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW