Đối đầu Urartu vs Shirak, 20h00 ngày 20/11
VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs Shirak
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu vs Shirak trước đây
- 14/09/2024Shirak0 - 2Urartu0 - 1W
- 03/05/2024Urartu0 - 0Shirak0 - 0D
- 02/03/2024Shirak1 - 0Urartu0 - 0L
- 30/10/2023Urartu2 - 2Shirak1 - 1D
- 26/08/2023Shirak0 - 2Urartu0 - 1W
- 27/04/2023Urartu3 - 1Shirak1 - 0W
- 04/12/2022Shirak2 - 3Urartu2 - 1W
- 09/04/2024Shirak1 - 2Urartu0 - 2W
- 13/05/2023Shirak1 - 2Urartu1 - 1W
- 07/10/2023Shirak0 - 0Urartu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs Shirak
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Shirak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Shirak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Mỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Shirak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Urartu (sân khách) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu và Shirak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 14 | 10 | 1 | 3 | 31 | 13 | 18 | 31 | T T B T T H |
3 | Urartu | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 16 | 11 | 29 | T H T B T B |
4 | FC Noah | 11 | 8 | 1 | 2 | 30 | 7 | 23 | 25 | B T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 18 | 11 | 23 | B B B B T T |
6 | Shirak | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 21 | -10 | 18 | T T B H T H |
7 | FC West Armenia | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 17 | B H T T B H |
8 | Ararat Yerevan | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 14 | B B B B B H |
9 | BKMA | 14 | 4 | 1 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | T T B B B B |
10 | Alashkert | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | B T T B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 12 | 0 | 2 | 10 | 5 | 32 | -27 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: