Phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Phong độ Urartu gần đây
- 03/12/2024UrartuAlashkert0 - 0W
- 28/11/2024Gandzasar KapanUrartu0 - 0W
- 20/11/20241 UrartuShirak0 - 0L
- 11/11/2024FK Van CharentsavanUrartu1 - 1L
- 06/11/2024UrartuBKMA3 - 0W
- 01/11/2024FC NoahUrartu1 - 1L
- 26/10/2024UrartuArarat Yerevan1 - 0W
- 21/10/2024FC West ArmeniaUrartu0 - 1D
- 16/10/2024UrartuFK Van Charentsavan 11 - 1W
- 06/10/2024Ararat YerevanUrartu 10 - 0W
Thống kê phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
- 03/12/2024UrartuAlashkert0 - 0W
- 28/11/2024Gandzasar KapanUrartu0 - 0W
- 20/11/20241 UrartuShirak0 - 0L
- 11/11/2024FK Van CharentsavanUrartu1 - 1L
- 06/11/2024UrartuBKMA3 - 0W
- 01/11/2024FC NoahUrartu1 - 1L
- 26/10/2024UrartuArarat Yerevan1 - 0W
- 21/10/2024FC West ArmeniaUrartu0 - 1D
- 16/10/2024UrartuFK Van Charentsavan 11 - 1W
- 06/10/2024Ararat YerevanUrartu 10 - 0W
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Urartu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Urartu (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 15 | 12 | 1 | 2 | 46 | 9 | 37 | 37 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T T B H B T |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia