Kết quả Ararat Yerevan vs Urartu, 19h00 ngày 24/05
Kết quả Ararat Yerevan vs Urartu Đối đầu Ararat Yerevan vs Urartu Phong độ Ararat Yerevan gần đây Phong độ Urartu gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.79O 2.5
0.86U 2.5
0.881
5.25X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ararat Yerevan vs Urartu
-
Sân vận động: Hrazdan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 32
-
Ararat Yerevan vs Urartu: Diễn biến chính
- 5'0-1
Karen Melkonyan (Assist:Khariton Ayvazyan)
- 11'0-1Maxim Palienko
- 43'James Johna (Assist:Moussa Kante)1-1
- 52'1-2
Artemy Gunko
- 67'1-3
Artem Polyarus (Assist:Oleg Polyakov)
- 69'1-3Narek Aghasaryan
- 69'Moussa Kante1-3
- 86'1-4
Vladislav Yakovlev (Assist:Edgar Movsesyan)
- 88'Volodya Samsonyan1-4
- 90'Keasse Bah2-4
- 90'Gagik Simonyan2-4
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Ararat Yerevan vs Urartu: Số liệu thống kê
- Ararat YerevanUrartu
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 2Cứu thua3
-
- 43Pha tấn công48
-
- 45Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation