Đối đầu FC Noah vs Urartu, 22h00 ngày 01/11

VĐQG Armenia 2024-2025: FC Noah vs Urartu

  • Giải đấu: VĐQG Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/11/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Noah vs Urartu trước đây

  • 29/09/2024
    Urartu
    2 - 1
    FC Noah
    1 - 0
    L
  • 23/04/2024
    Urartu
    0 - 1
    FC Noah
    0 - 1
    W
  • 22/02/2024
    FC Noah
    1 - 1
    Urartu
    1 - 0
    D
  • 21/10/2023
    Urartu
    1 - 0
    FC Noah
    1 - 0
    L
  • 13/08/2023
    FC Noah
    2 - 0
    Urartu
    1 - 0
    W
  • 08/05/2023
    Urartu
    1 - 0
    FC Noah
    0 - 0
    L
  • 06/03/2023
    FC Noah
    0 - 2
    Urartu
    0 - 0
    L
  • 23/10/2022
    Urartu
    3 - 1
    FC Noah
    1 - 0
    L
  • 20/08/2022
    FC Noah
    0 - 6
    Urartu
    0 - 2
    L
  • 25/05/2022
    FC Noah
    1 - 1
    Urartu
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs Urartu

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Urartu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Urartu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Armenia 10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Urartu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Noah (sân nhà) 5 1 2 2
FC Noah (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC NoahUrartu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urartu 12 8 2 2 21 9 12 26 B T T T H T
2 FC Pyunik 11 8 1 2 21 9 12 25 B T T T T T
3 FC Avan Academy 11 8 0 3 24 11 13 24 T T B T T B
4 FC Noah 9 6 1 2 24 6 18 19 H T B T T T
5 FK Van Charentsavan 12 5 2 5 22 17 5 17 H T B B B B
6 FC West Armenia 12 5 1 6 16 23 -7 16 T T B H T T
7 Shirak 12 4 2 6 8 20 -12 14 B H T T B H
8 BKMA 12 4 1 7 19 21 -2 13 T B T T B B
9 Ararat Yerevan 11 4 1 6 13 17 -4 13 T B B B B B
10 Alashkert 13 3 3 7 9 22 -13 12 B B B T T B
11 Gandzasar Kapan 11 0 2 9 5 27 -22 2 B B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: