Đối đầu SR Donaufeld Wien vs Wiener Viktoria, 21h00 ngày 10/5

Hạng 3 Áo 2024-2025: SR Donaufeld Wien vs Wiener Viktoria

Lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Wiener Viktoria trước đây

  • 12/10/2024
    Wiener Viktoria
    0 - 0
    SR Donaufeld Wien
    0 - 0
    D
  • 25/05/2024
    Wiener Viktoria
    3 - 2
    SR Donaufeld Wien
    2 - 1
    L
  • 28/10/2023
    SR Donaufeld Wien
    0 - 0
    Wiener Viktoria
    0 - 0
    D
  • 20/05/2023
    Wiener Viktoria
    0 - 2
    SR Donaufeld Wien
    0 - 0
    W
  • 29/10/2022
    SR Donaufeld Wien
    2 - 0
    Wiener Viktoria
    1 - 0
    W
  • 07/05/2019
    SR Donaufeld Wien
    1 - 0
    Wiener Viktoria
    0 - 0
    W
  • 23/04/2017
    SR Donaufeld Wien
    3 - 1
    Wiener Viktoria
    2 - 1
    W
  • 08/10/2016
    Wiener Viktoria
    1 - 1
    SR Donaufeld Wien
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu SR Donaufeld Wien vs Wiener Viktoria

- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Wiener Viktoria: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 4 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Wiener Viktoria: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 5 2 2 1
Cúp nghiệp dư Áo 1 1 0 0
Hạng 4 Áo 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Wiener Viktoria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SR Donaufeld Wien (sân nhà) 4 3 1 0
SR Donaufeld Wien (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận SR Donaufeld Wien thắng
Bại: là số trận SR Donaufeld Wien thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SR Donaufeld WienWiener Viktoria trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 25 14 7 4 46 18 28 49 T T T H T T
2 Neusiedl 25 14 7 4 46 26 20 49 H H H H T T
3 SR Donaufeld Wien 24 14 6 4 47 30 17 48 T T T T T T
4 Kremser 25 11 9 5 46 30 16 42 T H H T B H
5 Austria Wien (Youth) 24 12 6 6 42 27 15 42 H B H T T B
6 Wiener SC 25 11 9 5 48 37 11 42 T H T T H T
7 Traiskirchen 25 9 9 7 47 40 7 36 T H T B H B
8 Team Wiener Linien 25 7 11 7 40 37 3 32 B B H H T H
9 SV Oberwart 25 7 11 7 27 28 -1 32 B H H B B H
10 Sportunion Mauer 25 9 4 12 32 40 -8 31 B H B H B H
11 Wiener Viktoria 25 6 9 10 30 46 -16 27 T H H H T B
12 SV Leobendorf 25 6 8 11 36 40 -4 26 H B B B T T
13 Favoritner AC 25 6 6 13 30 47 -17 24 B B H H B H
14 SV Gloggnitz 25 5 7 13 32 49 -17 22 T H T B B H
15 ASV Siegendorf 25 4 7 14 29 52 -23 19 H H B B B B
16 Mauerwerk 25 3 6 16 23 54 -31 15 B B H B B B

Upgrade Team
Cập nhật: