Kết quả WSC Hertha Wels vs SK Vorwarts Steyr, 00h00 ngày 10/05
Kết quả WSC Hertha Wels vs SK Vorwarts Steyr Đối đầu WSC Hertha Wels vs SK Vorwarts Steyr Phong độ WSC Hertha Wels gần đây Phong độ SK Vorwarts Steyr gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.85O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.20X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.83O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WSC Hertha Wels vs SK Vorwarts Steyr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 26
-
WSC Hertha Wels vs SK Vorwarts Steyr: Diễn biến chính
- 7'Luca Tischler1-0
- 13'1-0
- 36'1-1
Alexander Weinstabl
- 42'Roko Mislov2-1
- 90'Roko Mislov3-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
WSC Hertha Wels vs SK Vorwarts Steyr: Số liệu thống kê
- WSC Hertha WelsSK Vorwarts Steyr
- 6Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 108Pha tấn công68
-
- 66Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T T T |
2 | SC Mannsdorf | 29 | 16 | 7 | 6 | 52 | 21 | 31 | 55 | T T T B T B |
3 | Austria Wien (Youth) | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 30 | 25 | 55 | B T T H T T |
4 | Neusiedl | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 38 | 20 | 55 | T T T B T B |
5 | Wiener SC | 29 | 12 | 11 | 6 | 54 | 43 | 11 | 47 | H T H H B T |
6 | Kremser | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B H H T B |
7 | Traiskirchen | 29 | 11 | 9 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | H B B T T B |
8 | SV Oberwart | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B H B T T T |
9 | Sportunion Mauer | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 38 | H B H T H T |
10 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 11 | 9 | 45 | 44 | 1 | 35 | H T H B B T |
11 | SV Leobendorf | 29 | 7 | 9 | 13 | 43 | 47 | -4 | 30 | T T H T B B |
12 | Wiener Viktoria | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 53 | -20 | 30 | H T B B T B |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 8 | 15 | 32 | 53 | -21 | 26 | B H H H B B |
14 | SV Gloggnitz | 29 | 6 | 8 | 15 | 39 | 61 | -22 | 26 | B H H B B T |
15 | ASV Siegendorf | 29 | 4 | 7 | 18 | 34 | 63 | -29 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 66 | -38 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team