Kết quả SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC, 23h00 ngày 30/05
Kết quả SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC Đối đầu SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC Phong độ SR Donaufeld Wien gần đây Phong độ Favoritner AC gần đây
- Thứ sáu, Ngày 30/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.87+2
0.89O 3.5
0.80U 3.5
0.961
1.20X
7.502
8.00Hiệp 1-0.75
0.67+0.75
1.07O 1.5
0.87U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 29
-
SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC: Diễn biến chính
- 53'Masse Scherzadeh1-0
- 58'1-0Stevanovic M.
- 80'Ilija Petkovic2-0
- 90'2-1
Kenny Schincariol
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC: Số liệu thống kê
- SR Donaufeld WienFavoritner AC
- 17Phạt góc0
-
- 12Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài1
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 125Pha tấn công76
-
- 105Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T T T |
2 | SC Mannsdorf | 29 | 16 | 7 | 6 | 52 | 21 | 31 | 55 | T T T B T B |
3 | Austria Wien (Youth) | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 30 | 25 | 55 | B T T H T T |
4 | Neusiedl | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 38 | 20 | 55 | T T T B T B |
5 | Wiener SC | 29 | 12 | 11 | 6 | 54 | 43 | 11 | 47 | H T H H B T |
6 | Kremser | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B H H T B |
7 | Traiskirchen | 29 | 11 | 9 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | H B B T T B |
8 | SV Oberwart | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B H B T T T |
9 | Sportunion Mauer | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 38 | H B H T H T |
10 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 11 | 9 | 45 | 44 | 1 | 35 | H T H B B T |
11 | SV Leobendorf | 29 | 7 | 9 | 13 | 43 | 47 | -4 | 30 | T T H T B B |
12 | Wiener Viktoria | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 53 | -20 | 30 | H T B B T B |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 8 | 15 | 32 | 53 | -21 | 26 | B H H H B B |
14 | SV Gloggnitz | 29 | 6 | 8 | 15 | 39 | 61 | -22 | 26 | B H H B B T |
15 | ASV Siegendorf | 29 | 4 | 7 | 18 | 34 | 63 | -29 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 66 | -38 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team