Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC, 23h00 ngày 30/5

Hạng 3 Áo 2024-2025: SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC

Lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC trước đây

  • 03/11/2024
    Favoritner AC
    2 - 4
    SR Donaufeld Wien
    1 - 3
    W
  • 30/03/2024
    SR Donaufeld Wien
    5 - 0
    Favoritner AC
    2 - 0
    W
  • 02/09/2023
    Favoritner AC
    2 - 3
    SR Donaufeld Wien
    0 - 1
    W
  • 16/06/2022
    Favoritner AC
    0 - 4
    SR Donaufeld Wien
    0 - 1
    W
  • 25/06/2021
    SR Donaufeld Wien
    2 - 2
    Favoritner AC
    1 - 2
    D
  • 01/10/2017
    SR Donaufeld Wien
    0 - 1
    Favoritner AC
    0 - 0
    L
  • 09/04/2017
    Favoritner AC
    1 - 1
    SR Donaufeld Wien
    0 - 0
    D
  • 02/10/2016
    SR Donaufeld Wien
    2 - 3
    Favoritner AC
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC

- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 4 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 3 3 0 0
Hạng 4 Áo 5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Favoritner AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SR Donaufeld Wien (sân nhà) 4 1 1 2
SR Donaufeld Wien (sân khách) 4 3 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận SR Donaufeld Wien thắng
Bại: là số trận SR Donaufeld Wien thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SR Donaufeld WienFavoritner AC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 28 17 6 5 56 31 25 57 T T T B T T
2 SC Mannsdorf 28 16 7 5 51 19 32 55 H T T T B T
3 Neusiedl 28 16 7 5 57 35 22 55 H T T T B T
4 Austria Wien (Youth) 28 15 7 6 52 29 23 52 T B T T H T
5 Kremser 28 12 10 6 52 36 16 46 T B H H T B
6 Wiener SC 28 11 11 6 51 42 9 44 T H T H H B
7 Traiskirchen 28 11 9 8 54 48 6 42 B H B B T T
8 SV Oberwart 28 9 11 8 35 32 3 38 B B H B T T
9 Sportunion Mauer 28 11 5 12 37 42 -5 38 H B H T H T
10 Team Wiener Linien 28 8 11 9 45 44 1 35 H T H B B T
11 SV Leobendorf 28 7 9 12 40 43 -3 30 B T T H T B
12 Wiener Viktoria 28 7 9 12 33 53 -20 30 H T B B T B
13 Favoritner AC 28 6 8 14 31 51 -20 26 H B H H H B
14 SV Gloggnitz 28 5 8 15 37 60 -23 23 B B H H B B
15 ASV Siegendorf 28 4 7 17 33 60 -27 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 28 3 7 18 24 63 -39 16 B B B H B B

Upgrade Team
Cập nhật: