Đối đầu SC Mannsdorf vs Mauerwerk, 21h00 ngày 05/10

Hạng 3 Áo 2024-2025: SC Mannsdorf vs Mauerwerk

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/10/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SC Mannsdorf vs Mauerwerk trước đây

  • 27/04/2024
    SC Mannsdorf
    1 - 3
    Mauerwerk
    1 - 1
    L
  • 30/09/2023
    Mauerwerk
    2 - 4
    SC Mannsdorf
    0 - 3
    W
  • 01/04/2023
    Mauerwerk
    5 - 1
    SC Mannsdorf
    0 - 0
    L
  • 10/09/2022
    SC Mannsdorf
    1 - 2
    Mauerwerk
    0 - 0
    L
  • 17/04/2022
    Mauerwerk
    0 - 0
    SC Mannsdorf
    0 - 0
    D
  • 04/09/2021
    SC Mannsdorf
    4 - 4
    Mauerwerk
    1 - 2
    D
  • 28/09/2019
    Mauerwerk
    0 - 4
    SC Mannsdorf
    0 - 2
    W
  • 04/05/2019
    Mauerwerk
    2 - 2
    SC Mannsdorf
    1 - 1
    D
  • 06/10/2018
    SC Mannsdorf
    2 - 0
    Mauerwerk
    1 - 0
    W
  • 20/07/2019
    Mauerwerk
    1 - 2
    SC Mannsdorf
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu SC Mannsdorf vs Mauerwerk

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Mannsdorf vs Mauerwerk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Mannsdorf vs Mauerwerk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 9 3 3 3
Cúp Quốc Gia Áo 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Mannsdorf vs Mauerwerk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Mannsdorf (sân nhà) 4 1 1 2
SC Mannsdorf (sân khách) 6 3 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Mannsdorf thắng
Bại: là số trận SC Mannsdorf thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC MannsdorfMauerwerk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neusiedl 9 6 1 2 21 11 10 19 B T T T T T
2 SV Oberwart 9 4 5 0 15 7 8 17 T H H H T T
3 Austria Wien (Youth) 9 4 3 2 8 8 0 15 B B H H T T
4 SC Mannsdorf 9 3 5 1 10 6 4 14 H H T H B H
5 SR Donaufeld Wien 8 4 2 2 15 12 3 14 B T T T H B
6 Team Wiener Linien 9 3 3 3 19 13 6 12 T T B B B H
7 Traiskirchen 8 3 3 2 16 11 5 12 B T T B H H
8 Wiener SC 8 3 3 2 15 13 2 12 H B B T H T
9 ASV Siegendorf 9 3 3 3 19 18 1 12 H B T H B T
10 Sportunion Mauer 8 4 0 4 11 13 -2 12 T B T B B T
11 Mauerwerk 9 3 2 4 13 17 -4 11 B T H H B B
12 Kremser 9 2 4 3 12 14 -2 10 H T H T H B
13 SV Leobendorf 9 2 2 5 10 11 -1 8 T B B B B H
14 Wiener Viktoria 9 2 2 5 9 21 -12 8 T B B B T H
15 Favoritner AC 9 2 1 6 9 15 -6 7 H B T T B B
16 SV Gloggnitz 9 1 3 5 8 20 -12 6 B B H H T B

Upgrade Team
Cập nhật: